Bản dịch của từ Licensed practical nurse trong tiếng Việt
Licensed practical nurse

Licensed practical nurse (Noun)
Y tá đã hoàn thành chương trình y tá thực hành và được tiểu bang cấp phép để cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân định kỳ dưới sự chỉ đạo của y tá hoặc bác sĩ đã đăng ký.
A nurse who has completed a practical nurse program and is licensed by a state to provide routine patient care under the direction of a registered nurse or physician.
A licensed practical nurse assists doctors in providing patient care.
Một y tá thực hành giúp bác sĩ chăm sóc bệnh nhân.
Not every hospital employs licensed practical nurses for routine care.
Không phải bệnh viện nào cũng có y tá thực hành chăm sóc hàng ngày.
Is a licensed practical nurse allowed to administer medications independently?
Một y tá thực hành được phép tự tiêm thuốc không?
Y tá thực hành được cấp phép (licensed practical nurse - LPN) là người hành nghề y tế đã hoàn thành chương trình đào tạo chuyên sâu và được cấp phép bởi cơ quan có thẩm quyền. Họ thường đảm nhiệm các nhiệm vụ chăm sóc bệnh nhân cơ bản dưới sự giám sát của y tá hoặc bác sĩ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng tại Mỹ. Tại Anh, khái niệm tương tự thường được gọi là "staff nurse", có thể có sự khác biệt trong các yêu cầu về đào tạo và cấp phép.
Thuật ngữ "licensed practical nurse" (LPN) có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "licens" có nghĩa là "được phép" và "practical nurse" ám chỉ đến một y tá thực hành. Được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này chỉ những cá nhân được cấp phép chính thức để cung cấp chăm sóc y tế cơ bản và hỗ trợ trong môi trường chăm sóc sức khỏe. Vai trò của LPN đã phát triển để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe, phản ánh tầm quan trọng của họ trong hệ thống y tế hiện đại.
Cụm từ "licensed practical nurse" (LPN) được sử dụng phổ biến trong các văn bản liên quan đến lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là ở các bài thi IELTS về chủ đề y tế và nghề nghiệp. Trong bốn phần của IELTS, từ này xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh mô tả nghề nghiệp, sự đào tạo và phần thuyết trình về các chuyên ngành chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức, hội thảo và nghiên cứu về hệ thống chăm sóc sức khỏe. Do đó, việc hiểu rõ cụm từ này là cần thiết cho những ai theo đuổi ngành y tế và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp