Bản dịch của từ Licensed practical nurse trong tiếng Việt

Licensed practical nurse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Licensed practical nurse (Noun)

lˈaɪvəsntɹoʊkspˌɑɹəs
lˈaɪvəsntɹoʊkspˌɑɹəs
01

Y tá đã hoàn thành chương trình y tá thực hành và được tiểu bang cấp phép để cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân định kỳ dưới sự chỉ đạo của y tá hoặc bác sĩ đã đăng ký.

A nurse who has completed a practical nurse program and is licensed by a state to provide routine patient care under the direction of a registered nurse or physician.

Ví dụ

A licensed practical nurse assists doctors in providing patient care.

Một y tá thực hành giúp bác sĩ chăm sóc bệnh nhân.

Not every hospital employs licensed practical nurses for routine care.

Không phải bệnh viện nào cũng có y tá thực hành chăm sóc hàng ngày.

Is a licensed practical nurse allowed to administer medications independently?

Một y tá thực hành được phép tự tiêm thuốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/licensed practical nurse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Licensed practical nurse

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.