Bản dịch của từ Lichenification trong tiếng Việt

Lichenification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lichenification(Noun)

laɪkɛnəfəkˈeɪʃn
laɪkɛnəfəkˈeɪʃn
01

Quá trình hình thành rêu, thường trên một bề mặt.

The process of forming lichen, typically on a surface.

Ví dụ
02

Một tình trạng da được đặc trưng bởi sự dày lên và cứng lại của da, thường liên quan đến kích thích mãn tính.

A skin condition characterized by thickening and hardening of the skin, often associated with chronic irritation.

Ví dụ
03

Sự xuất hiện của các đặc điểm giống như rêu trên da hoặc bề mặt khác.

The occurrence of lichen-like features on the skin or other surfaces.

Ví dụ