Bản dịch của từ Lichenification trong tiếng Việt
Lichenification
Noun [U/C]

Lichenification(Noun)
laɪkɛnəfəkˈeɪʃn
laɪkɛnəfəkˈeɪʃn
Ví dụ
02
Một tình trạng da được đặc trưng bởi sự dày lên và cứng lại của da, thường liên quan đến kích thích mãn tính.
A skin condition characterized by thickening and hardening of the skin, often associated with chronic irritation.
Ví dụ
03
Sự xuất hiện của các đặc điểm giống như rêu trên da hoặc bề mặt khác.
The occurrence of lichen-like features on the skin or other surfaces.
Ví dụ
