Bản dịch của từ Lichenification trong tiếng Việt
Lichenification
Noun [U/C]

Lichenification (Noun)
laɪkɛnəfəkˈeɪʃn
laɪkɛnəfəkˈeɪʃn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tình trạng da được đặc trưng bởi sự dày lên và cứng lại của da, thường liên quan đến kích thích mãn tính.
A skin condition characterized by thickening and hardening of the skin, often associated with chronic irritation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự xuất hiện của các đặc điểm giống như rêu trên da hoặc bề mặt khác.
The occurrence of lichen-like features on the skin or other surfaces.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lichenification
Không có idiom phù hợp