Bản dịch của từ Liederkranz trong tiếng Việt
Liederkranz

Liederkranz(Noun)
Một cuộc họp hoặc tụ họp để biểu diễn lieder.
An assembly or gathering for the performance of lieder.
Một loại vòng hoa trang trí hoặc vòng hoa làm bằng hoa hoặc lá.
A type of decorative wreath or garland made of flowers or leaves.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Liederkranz là một thuật ngữ trong tiếng Đức, có nghĩa là "vòng hoa bài hát", thường chỉ một nhóm ca sĩ hoặc một hội nhóm chuyên về việc biểu diễn nhạc truyền thống của Đức, đặc biệt là âm nhạc dân gian và cổ điển. Tại Mỹ, liederkranz được sử dụng để chỉ các câu lạc bộ hoặc tổ chức văn hóa có liên quan đến việc quảng bá âm nhạc Đức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phổ biến và không có phiên bản tương đương cụ thể, do đó việc sử dụng diễn ra chủ yếu trong các bối cảnh về âm nhạc dân gian Đức.
Liederkranz là một thuật ngữ trong tiếng Đức, có nghĩa là "vòng hoa bài hát", thường chỉ một nhóm ca sĩ hoặc một hội nhóm chuyên về việc biểu diễn nhạc truyền thống của Đức, đặc biệt là âm nhạc dân gian và cổ điển. Tại Mỹ, liederkranz được sử dụng để chỉ các câu lạc bộ hoặc tổ chức văn hóa có liên quan đến việc quảng bá âm nhạc Đức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phổ biến và không có phiên bản tương đương cụ thể, do đó việc sử dụng diễn ra chủ yếu trong các bối cảnh về âm nhạc dân gian Đức.
