Bản dịch của từ Liederkranz trong tiếng Việt

Liederkranz

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liederkranz (Noun)

lˈidəɹkɹɑnts
lˈidəɹkɹɑnts
01

Một loại vòng hoa trang trí hoặc vòng hoa làm bằng hoa hoặc lá.

A type of decorative wreath or garland made of flowers or leaves.

Ví dụ

The liederkranz at the wedding was made of beautiful white roses.

Vòng hoa liederkranz tại đám cưới được làm từ hoa hồng trắng tuyệt đẹp.

The liederkranz does not last long without proper care and water.

Vòng hoa liederkranz không tồn tại lâu nếu không được chăm sóc đúng cách.

Is the liederkranz for the festival made of fresh flowers?

Vòng hoa liederkranz cho lễ hội có được làm từ hoa tươi không?

02

Một cuộc họp hoặc tụ họp để biểu diễn lieder.

An assembly or gathering for the performance of lieder.

Ví dụ

The liederkranz met every Friday at the community center.

Liederkranz gặp nhau mỗi thứ Sáu tại trung tâm cộng đồng.

The liederkranz did not perform last month due to scheduling conflicts.

Liederkranz không biểu diễn tháng trước do xung đột lịch trình.

Is the liederkranz open for new members this year?

Liederkranz có mở cửa cho thành viên mới năm nay không?

03

Một nhóm hoặc một cộng đồng hợp xướng hát lieder đức.

A choral society or group that sings german lieder.

Ví dụ

The Liederkranz performed at the festival last Saturday in New York.

Liederkranz đã biểu diễn tại lễ hội thứ Bảy tuần trước ở New York.

Many people do not know about the Liederkranz in our city.

Nhiều người không biết về Liederkranz ở thành phố chúng tôi.

Does the Liederkranz accept new members this year?

Liederkranz có nhận thành viên mới trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liederkranz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liederkranz

Không có idiom phù hợp