Bản dịch của từ Liederkranz trong tiếng Việt
Liederkranz

Liederkranz (Noun)
Một loại vòng hoa trang trí hoặc vòng hoa làm bằng hoa hoặc lá.
A type of decorative wreath or garland made of flowers or leaves.
The liederkranz at the wedding was made of beautiful white roses.
Vòng hoa liederkranz tại đám cưới được làm từ hoa hồng trắng tuyệt đẹp.
The liederkranz does not last long without proper care and water.
Vòng hoa liederkranz không tồn tại lâu nếu không được chăm sóc đúng cách.
Is the liederkranz for the festival made of fresh flowers?
Vòng hoa liederkranz cho lễ hội có được làm từ hoa tươi không?
Một cuộc họp hoặc tụ họp để biểu diễn lieder.
An assembly or gathering for the performance of lieder.
The liederkranz met every Friday at the community center.
Liederkranz gặp nhau mỗi thứ Sáu tại trung tâm cộng đồng.
The liederkranz did not perform last month due to scheduling conflicts.
Liederkranz không biểu diễn tháng trước do xung đột lịch trình.
Is the liederkranz open for new members this year?
Liederkranz có mở cửa cho thành viên mới năm nay không?
The Liederkranz performed at the festival last Saturday in New York.
Liederkranz đã biểu diễn tại lễ hội thứ Bảy tuần trước ở New York.
Many people do not know about the Liederkranz in our city.
Nhiều người không biết về Liederkranz ở thành phố chúng tôi.
Does the Liederkranz accept new members this year?
Liederkranz có nhận thành viên mới trong năm nay không?
Liederkranz là một thuật ngữ trong tiếng Đức, có nghĩa là "vòng hoa bài hát", thường chỉ một nhóm ca sĩ hoặc một hội nhóm chuyên về việc biểu diễn nhạc truyền thống của Đức, đặc biệt là âm nhạc dân gian và cổ điển. Tại Mỹ, liederkranz được sử dụng để chỉ các câu lạc bộ hoặc tổ chức văn hóa có liên quan đến việc quảng bá âm nhạc Đức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phổ biến và không có phiên bản tương đương cụ thể, do đó việc sử dụng diễn ra chủ yếu trong các bối cảnh về âm nhạc dân gian Đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp