Bản dịch của từ Life-care home trong tiếng Việt

Life-care home

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life-care home (Phrase)

lˈaɪkfˌɛɹ hˈoʊm
lˈaɪkfˌɛɹ hˈoʊm
01

Nơi người già hoặc người khuyết tật có thể sinh sống và được chăm sóc y tế cũng như trợ giúp trong các hoạt động hàng ngày.

A place where elderly or disabled people can live and receive medical care and help with daily activities.

Ví dụ

The life-care home provides medical care for elderly residents.

Ngôi nhà chăm sóc cuộc sống cung cấp chăm sóc y tế cho cư dân cao tuổi.

Residents in the life-care home receive help with daily activities.

Cư dân trong ngôi nhà chăm sóc cuộc sống nhận được sự giúp đỡ trong các hoạt động hàng ngày.

The life-care home ensures a comfortable living environment for residents.

Ngôi nhà chăm sóc cuộc sống đảm bảo môi trường sống thoải mái cho cư dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life-care home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Life-care home

Không có idiom phù hợp