Bản dịch của từ Life-care home trong tiếng Việt
Life-care home

Life-care home (Phrase)
The life-care home provides medical care for elderly residents.
Ngôi nhà chăm sóc cuộc sống cung cấp chăm sóc y tế cho cư dân cao tuổi.
Residents in the life-care home receive help with daily activities.
Cư dân trong ngôi nhà chăm sóc cuộc sống nhận được sự giúp đỡ trong các hoạt động hàng ngày.
The life-care home ensures a comfortable living environment for residents.
Ngôi nhà chăm sóc cuộc sống đảm bảo môi trường sống thoải mái cho cư dân.
"Life-care home" là thuật ngữ chỉ nơi cư trú dành cho người cao tuổi hoặc những cá nhân cần sự chăm sóc hỗ trợ lâu dài. Tại đây, cư dân nhận được dịch vụ chăm sóc sức khoẻ, các hoạt động giải trí và hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày. Khái niệm này phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ "continuing care retirement community" (CCRC) thường được sử dụng cho những cơ sở cung cấp dịch vụ tương tự, nhấn mạnh vào sự liên tục trong chăm sóc.
Cụm từ "life-care home" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "life" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "vita", mang nghĩa là sự sống, tồn tại. "Care" xuất phát từ từ tiếng Latinh "cura", nghĩa là sự chăm sóc, quan tâm. "Home" bắt nguồn từ từ tiếng Germanic "haimaz", chỉ nơi ở. Cụm từ này phản ánh một không gian hỗ trợ và chăm sóc cho những người cao tuổi hoặc khuyết tật, nơi mà sự sống và sự chăm sóc đóng vai trò trung tâm.
Cụm từ "life-care home" thể hiện sự phổ biến trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe và dịch vụ xã hội, nhưng ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Listening, Speaking, Reading và Writing, từ này thường không xuất hiện trực tiếp, mà thường bị thay thế bởi các cụm từ như "nursing home" hay "assisted living facility". Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách chăm sóc sức khỏe, nhu cầu chăm sóc người già, và các dịch vụ hỗ trợ cho người khuyết tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp