Bản dịch của từ Life of the party trong tiếng Việt
Life of the party

Life of the party (Idiom)
At the birthday party, Sarah was the life of the party.
Tại bữa tiệc sinh nhật, Sarah là trung tâm sự chú ý.
John always becomes the life of the party with his jokes.
John luôn trở thành tâm điểm của bữa tiệc với những câu chuyện hài hước của mình.
Sheila's energetic dance moves made her the life of the party.
Động tác nhảy năng động của Sheila đã khiến cô trở thành trung tâm sự chú ý tại bữa tiệc.
"Life of the party" là một cụm ngữ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một người có khả năng thu hút sự chú ý, tạo không khí vui vẻ và sôi nổi trong các buổi tiệc tùng hoặc sự kiện xã hội. Cụm từ này thường gắn liền với những cá nhân nhiệt huyết, hài hước và có năng lực giao tiếp tốt. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nghĩa của cụm từ là giống nhau, nhưng cách sử dụng và mức độ phổ biến có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa xã hội khác nhau.
Cụm từ "life of the party" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh một khái niệm phổ biến trong xã hội. Trong đó, "life" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vita", mang nghĩa sự sống, và "party" từ tiếng Pháp "partie", có nghĩa là buổi gặp gỡ hoặc sự kiện. Cụm từ này mô tả những cá nhân có khả năng thu hút sự chú ý, mang lại niềm vui và sinh khí cho bữa tiệc, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa sự sống động và các hoạt động xã hội. Sự phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này đã phản ánh vị trí quan trọng của cá nhân trong tương tác xã hội.
Cụm từ "life of the party" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để mô tả người có khả năng thu hút sự chú ý và tạo không khí vui vẻ trong các sự kiện xã hội. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, bài viết về giao tiếp xã hội hoặc các chuyên đề liên quan đến tâm lý con người. Nó thể hiện vai trò quan trọng của cá nhân trong việc tạo ra bầu không khí tích cực trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp