Bản dịch của từ Life of the party trong tiếng Việt

Life of the party

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life of the party (Idiom)

01

Một người sôi nổi và hòa đồng và là người đảm bảo rằng những người khác có khoảng thời gian thú vị tại một sự kiện xã hội.

A person who is lively and sociable and who ensures that other people have an enjoyable time at a social event.

Ví dụ

At the birthday party, Sarah was the life of the party.

Tại bữa tiệc sinh nhật, Sarah là trung tâm sự chú ý.

John always becomes the life of the party with his jokes.

John luôn trở thành tâm điểm của bữa tiệc với những câu chuyện hài hước của mình.

Sheila's energetic dance moves made her the life of the party.

Động tác nhảy năng động của Sheila đã khiến cô trở thành trung tâm sự chú ý tại bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life of the party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Life of the party

Không có idiom phù hợp