Bản dịch của từ Lifelong learning trong tiếng Việt

Lifelong learning

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifelong learning (Noun)

lˈaɪflˈɔŋ lɝˈnɨŋ
lˈaɪflˈɔŋ lɝˈnɨŋ
01

Quá trình đạt được kiến thức hoặc kỹ năng mới trong suốt cuộc đời của một người.

The process of gaining knowledge or new skills throughout ones life.

Ví dụ

Lifelong learning helps people adapt to changing job markets every year.

Học tập suốt đời giúp mọi người thích ứng với thị trường lao động mỗi năm.

Many believe lifelong learning is not essential for personal growth.

Nhiều người tin rằng học tập suốt đời không cần thiết cho sự phát triển cá nhân.

Is lifelong learning important for social development in modern society?

Học tập suốt đời có quan trọng cho sự phát triển xã hội trong xã hội hiện đại không?

Lifelong learning is essential for personal growth and development.

Học suốt đời là cần thiết cho sự phát triển cá nhân.

Not embracing lifelong learning can limit opportunities for career advancement.

Không chấp nhận học suốt đời có thể hạn chế cơ hội thăng tiến nghề nghiệp.

Lifelong learning (Adjective)

lˈaɪflˈɔŋ lɝˈnɨŋ
lˈaɪflˈɔŋ lɝˈnɨŋ
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến các hoạt động học tập xảy ra trong suốt cuộc đời của một người.

Relating to or involving learning activities that occur throughout ones lifetime.

Ví dụ

Lifelong learning helps people adapt to changing job markets.

Học tập suốt đời giúp mọi người thích ứng với thị trường lao động thay đổi.

Many believe lifelong learning is not essential for happiness.

Nhiều người tin rằng học tập suốt đời không cần thiết cho hạnh phúc.

Is lifelong learning important for personal development in society?

Học tập suốt đời có quan trọng cho sự phát triển cá nhân trong xã hội không?

Lifelong learning is essential for personal growth and development.

Học suốt đời là cần thiết cho sự phát triển cá nhân.

Not everyone values the importance of lifelong learning in society.

Không phải ai cũng đánh giá cao tầm quan trọng của học suốt đời trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lifelong learning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifelong learning

Không có idiom phù hợp