Bản dịch của từ Lifelong learning trong tiếng Việt
Lifelong learning

Lifelong learning(Noun)
Quá trình đạt được kiến thức hoặc kỹ năng mới trong suốt cuộc đời của một người.
The process of gaining knowledge or new skills throughout ones life.
Lifelong learning(Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến các hoạt động học tập xảy ra trong suốt cuộc đời của một người.
Relating to or involving learning activities that occur throughout ones lifetime.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Học tập suốt đời (lifelong learning) là khái niệm chỉ quá trình học hỏi, phát triển kỹ năng và kiến thức không ngừng nghỉ suốt đời con người. Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự giáo dục và phát triển bản thân dù trong bối cảnh nghề nghiệp hay cá nhân. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong thuật ngữ này, cách ứng dụng thực tiễn có thể khác nhau, với Anh-Mỹ thường nhấn mạnh vào giáo dục liên tục trong môi trường làm việc.
Cụm từ "lifelong learning" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "lifelong" xuất phát từ "vita" nghĩa là "cuộc sống" và "learning" từ "discere", tức là "học hỏi". Khái niệm này đã được phát triển từ những năm 1970, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập liên tục trong suốt cuộc đời con người. Ngày nay, "lifelong learning" không chỉ đề cập đến học thuật mà còn bao gồm sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp, phản ánh nhu cầu thích ứng với đổi mới và thay đổi trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "lifelong learning" thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về giáo dục và phát triển cá nhân. Trong phần Listening và Reading, nó có thể được đề cập trong các bài báo hoặc hội thảo liên quan đến kỹ năng nghề nghiệp và tự phát triển. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh giáo dục và phát triển cá nhân, khi nói về tầm quan trọng của việc học tập suốt đời trong môi trường toàn cầu hóa ngày nay.
Học tập suốt đời (lifelong learning) là khái niệm chỉ quá trình học hỏi, phát triển kỹ năng và kiến thức không ngừng nghỉ suốt đời con người. Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự giáo dục và phát triển bản thân dù trong bối cảnh nghề nghiệp hay cá nhân. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong thuật ngữ này, cách ứng dụng thực tiễn có thể khác nhau, với Anh-Mỹ thường nhấn mạnh vào giáo dục liên tục trong môi trường làm việc.
Cụm từ "lifelong learning" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "lifelong" xuất phát từ "vita" nghĩa là "cuộc sống" và "learning" từ "discere", tức là "học hỏi". Khái niệm này đã được phát triển từ những năm 1970, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập liên tục trong suốt cuộc đời con người. Ngày nay, "lifelong learning" không chỉ đề cập đến học thuật mà còn bao gồm sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp, phản ánh nhu cầu thích ứng với đổi mới và thay đổi trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "lifelong learning" thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về giáo dục và phát triển cá nhân. Trong phần Listening và Reading, nó có thể được đề cập trong các bài báo hoặc hội thảo liên quan đến kỹ năng nghề nghiệp và tự phát triển. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh giáo dục và phát triển cá nhân, khi nói về tầm quan trọng của việc học tập suốt đời trong môi trường toàn cầu hóa ngày nay.
