Bản dịch của từ Lifelong learning trong tiếng Việt
Lifelong learning

Lifelong learning (Noun)
Quá trình đạt được kiến thức hoặc kỹ năng mới trong suốt cuộc đời của một người.
The process of gaining knowledge or new skills throughout ones life.
Lifelong learning helps people adapt to changing job markets every year.
Học tập suốt đời giúp mọi người thích ứng với thị trường lao động mỗi năm.
Many believe lifelong learning is not essential for personal growth.
Nhiều người tin rằng học tập suốt đời không cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
Is lifelong learning important for social development in modern society?
Học tập suốt đời có quan trọng cho sự phát triển xã hội trong xã hội hiện đại không?
Lifelong learning is essential for personal growth and development.
Học suốt đời là cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
Not embracing lifelong learning can limit opportunities for career advancement.
Không chấp nhận học suốt đời có thể hạn chế cơ hội thăng tiến nghề nghiệp.
Lifelong learning (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến các hoạt động học tập xảy ra trong suốt cuộc đời của một người.
Relating to or involving learning activities that occur throughout ones lifetime.
Lifelong learning helps people adapt to changing job markets.
Học tập suốt đời giúp mọi người thích ứng với thị trường lao động thay đổi.
Many believe lifelong learning is not essential for happiness.
Nhiều người tin rằng học tập suốt đời không cần thiết cho hạnh phúc.
Is lifelong learning important for personal development in society?
Học tập suốt đời có quan trọng cho sự phát triển cá nhân trong xã hội không?
Lifelong learning is essential for personal growth and development.
Học suốt đời là cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
Not everyone values the importance of lifelong learning in society.
Không phải ai cũng đánh giá cao tầm quan trọng của học suốt đời trong xã hội.
Học tập suốt đời (lifelong learning) là khái niệm chỉ quá trình học hỏi, phát triển kỹ năng và kiến thức không ngừng nghỉ suốt đời con người. Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự giáo dục và phát triển bản thân dù trong bối cảnh nghề nghiệp hay cá nhân. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong thuật ngữ này, cách ứng dụng thực tiễn có thể khác nhau, với Anh-Mỹ thường nhấn mạnh vào giáo dục liên tục trong môi trường làm việc.
Cụm từ "lifelong learning" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "lifelong" xuất phát từ "vita" nghĩa là "cuộc sống" và "learning" từ "discere", tức là "học hỏi". Khái niệm này đã được phát triển từ những năm 1970, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập liên tục trong suốt cuộc đời con người. Ngày nay, "lifelong learning" không chỉ đề cập đến học thuật mà còn bao gồm sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp, phản ánh nhu cầu thích ứng với đổi mới và thay đổi trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "lifelong learning" thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về giáo dục và phát triển cá nhân. Trong phần Listening và Reading, nó có thể được đề cập trong các bài báo hoặc hội thảo liên quan đến kỹ năng nghề nghiệp và tự phát triển. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh giáo dục và phát triển cá nhân, khi nói về tầm quan trọng của việc học tập suốt đời trong môi trường toàn cầu hóa ngày nay.