Bản dịch của từ Lifestyle segmentation trong tiếng Việt

Lifestyle segmentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifestyle segmentation (Noun)

lˈaɪfstˌaɪl sˌɛɡməntˈeɪʃən
lˈaɪfstˌaɪl sˌɛɡməntˈeɪʃən
01

Quá trình phân chia một thị trường thành các nhóm người mua khác nhau với nhu cầu, đặc điểm hoặc hành vi khác nhau, có thể cần các sản phẩm hoặc chiến lược tiếp thị riêng biệt.

The process of dividing a market into distinct groups of buyers with different needs, characteristics, or behaviors, who might require separate products or marketing strategies.

Ví dụ

Lifestyle segmentation helps brands target specific groups effectively in advertising.

Phân khúc lối sống giúp các thương hiệu nhắm mục tiêu hiệu quả trong quảng cáo.

Lifestyle segmentation does not apply to all marketing strategies universally.

Phân khúc lối sống không áp dụng cho tất cả các chiến lược tiếp thị.

How does lifestyle segmentation influence consumer behavior in social media campaigns?

Phân khúc lối sống ảnh hưởng như thế nào đến hành vi người tiêu dùng trong các chiến dịch truyền thông xã hội?

02

Một chiến lược tiếp thị được sử dụng để điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ cho các nhóm cụ thể dựa trên lựa chọn phong cách sống, sở thích và giá trị.

A marketing strategy used to tailor products and services to specific groups based on lifestyle choices, preferences, and values.

Ví dụ

Lifestyle segmentation helps companies target specific social groups effectively.

Phân khúc lối sống giúp các công ty nhắm đến nhóm xã hội cụ thể.

Lifestyle segmentation does not apply to all marketing strategies today.

Phân khúc lối sống không áp dụng cho tất cả các chiến lược tiếp thị ngày nay.

Does lifestyle segmentation improve social marketing campaigns for local businesses?

Phân khúc lối sống có cải thiện các chiến dịch tiếp thị xã hội cho doanh nghiệp địa phương không?

03

Việc phân loại người tiêu dùng dựa trên phong cách sống của họ, bao gồm các hoạt động, sở thích và ý kiến (aio).

The categorization of consumers based on their lifestyles, which includes their activities, interests, and opinions (aio).

Ví dụ

Lifestyle segmentation helps brands target specific consumer groups effectively.

Phân khúc lối sống giúp các thương hiệu nhắm mục tiêu nhóm người tiêu dùng cụ thể.

Lifestyle segmentation does not apply to every marketing strategy used today.

Phân khúc lối sống không áp dụng cho mọi chiến lược tiếp thị hiện nay.

How does lifestyle segmentation influence social media advertising campaigns?

Phân khúc lối sống ảnh hưởng đến các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lifestyle segmentation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifestyle segmentation

Không có idiom phù hợp