Bản dịch của từ Lifestyle segmentation trong tiếng Việt

Lifestyle segmentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifestyle segmentation (Noun)

lˈaɪfstˌaɪl sˌɛɡməntˈeɪʃən
lˈaɪfstˌaɪl sˌɛɡməntˈeɪʃən
01

Quá trình phân chia một thị trường thành các nhóm người mua khác nhau với nhu cầu, đặc điểm hoặc hành vi khác nhau, có thể cần các sản phẩm hoặc chiến lược tiếp thị riêng biệt.

The process of dividing a market into distinct groups of buyers with different needs, characteristics, or behaviors, who might require separate products or marketing strategies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược tiếp thị được sử dụng để điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ cho các nhóm cụ thể dựa trên lựa chọn phong cách sống, sở thích và giá trị.

A marketing strategy used to tailor products and services to specific groups based on lifestyle choices, preferences, and values.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Việc phân loại người tiêu dùng dựa trên phong cách sống của họ, bao gồm các hoạt động, sở thích và ý kiến (aio).

The categorization of consumers based on their lifestyles, which includes their activities, interests, and opinions (aio).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lifestyle segmentation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifestyle segmentation

Không có idiom phù hợp