Bản dịch của từ Light meal trong tiếng Việt

Light meal

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light meal (Noun)

laɪt mil
laɪt mil
01

Một bữa ăn nhỏ, đặc biệt là một bữa ăn không quá nặng.

A small meal especially one that is not very heavy.

Ví dụ

I prefer a light meal before social events like parties.

Tôi thích một bữa ăn nhẹ trước các sự kiện xã hội như tiệc.

They do not serve light meals at the wedding reception.

Họ không phục vụ bữa ăn nhẹ tại tiệc cưới.

Is a light meal suitable for a casual gathering with friends?

Bữa ăn nhẹ có phù hợp cho buổi gặp gỡ thân mật với bạn bè không?

Light meal (Adjective)

laɪt mil
laɪt mil
01

Biểu thị thực phẩm hoặc một bữa ăn nhỏ hoặc không đủ số lượng.

Denoting food or a meal that is small or not very filling in quantity.

Ví dụ

I prefer a light meal at lunch with friends.

Tôi thích một bữa ăn nhẹ vào giờ trưa với bạn bè.

We didn't have a light meal before the party.

Chúng tôi không có một bữa ăn nhẹ trước bữa tiệc.

Is a light meal suitable for a social gathering?

Một bữa ăn nhẹ có phù hợp cho buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/light meal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Light meal

Không có idiom phù hợp