Bản dịch của từ Light rail trong tiếng Việt

Light rail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light rail (Noun)

lˈaɪt ɹˈeɪl
lˈaɪt ɹˈeɪl
01

Một hệ thống giao thông công cộng trong đó tàu điện di chuyển dọc theo đường ray xe lửa hạng nhẹ, thường là trong thành phố.

A public transport system in which electric trains travel along light rail tracks usually in a city.

Ví dụ

The light rail system in Seattle improved public transport access for residents.

Hệ thống đường sắt nhẹ ở Seattle cải thiện việc tiếp cận giao thông công cộng cho cư dân.

The city does not have a light rail service yet, frustrating many commuters.

Thành phố chưa có dịch vụ đường sắt nhẹ, làm thất vọng nhiều người đi làm.

Is the light rail system in Los Angeles efficient for daily commuters?

Hệ thống đường sắt nhẹ ở Los Angeles có hiệu quả cho người đi làm hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/light rail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Light rail

Không có idiom phù hợp