Bản dịch của từ Lighten up trong tiếng Việt

Lighten up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lighten up (Verb)

lˈaɪtən ˈʌp
lˈaɪtən ˈʌp
01

Trở nên ít nghiêm túc hoặc thoải mái hơn, thường theo cách hài hước.

To become less serious or more relaxed, often in a humorous way.

Ví dụ

At the party, Sarah told jokes to lighten up the mood.

Tại bữa tiệc, Sarah đã kể chuyện cười để làm không khí thoải mái.

John doesn't lighten up during serious discussions about social issues.

John không trở nên thoải mái trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.

Can you lighten up and join us for some fun?

Bạn có thể thoải mái hơn và tham gia cùng chúng tôi không?

02

Để làm cho một cái gì đó ít nặng nề hoặc gánh nặng hơn.

To make something less heavy or burdensome.

Ví dụ

Friends often lighten up the mood during stressful social gatherings.

Bạn bè thường làm cho không khí thoải mái hơn trong các buổi gặp gỡ.

They do not lighten up their conversations about serious topics.

Họ không làm cho cuộc trò chuyện về các chủ đề nghiêm túc thoải mái hơn.

Can jokes lighten up the atmosphere at social events?

Liệu những câu đùa có thể làm cho không khí tại các sự kiện xã hội thoải mái hơn không?

03

Cải thiện tâm trạng hoặc thái độ của một người, đặc biệt là bằng cách trở nên vui vẻ hơn.

To improve one's mood or attitude, especially by becoming more cheerful.

Ví dụ

Friends always know how to lighten up a dull gathering.

Bạn bè luôn biết cách làm cho buổi gặp gỡ nhàm chán vui vẻ hơn.

She doesn't lighten up during serious discussions about social issues.

Cô ấy không trở nên vui vẻ trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.

Can jokes really lighten up tense social situations?

Liệu những câu đùa có thể làm cho tình huống xã hội căng thẳng trở nên vui vẻ hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lighten up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And it is no exaggeration to say that his genuine smile could really my day [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Lighten up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.