Bản dịch của từ Lighten up trong tiếng Việt
Lighten up

Lighten up (Verb)
At the party, Sarah told jokes to lighten up the mood.
Tại bữa tiệc, Sarah đã kể chuyện cười để làm không khí thoải mái.
John doesn't lighten up during serious discussions about social issues.
John không trở nên thoải mái trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.
Can you lighten up and join us for some fun?
Bạn có thể thoải mái hơn và tham gia cùng chúng tôi không?
Để làm cho một cái gì đó ít nặng nề hoặc gánh nặng hơn.
To make something less heavy or burdensome.
Friends often lighten up the mood during stressful social gatherings.
Bạn bè thường làm cho không khí thoải mái hơn trong các buổi gặp gỡ.
They do not lighten up their conversations about serious topics.
Họ không làm cho cuộc trò chuyện về các chủ đề nghiêm túc thoải mái hơn.
Can jokes lighten up the atmosphere at social events?
Liệu những câu đùa có thể làm cho không khí tại các sự kiện xã hội thoải mái hơn không?
Friends always know how to lighten up a dull gathering.
Bạn bè luôn biết cách làm cho buổi gặp gỡ nhàm chán vui vẻ hơn.
She doesn't lighten up during serious discussions about social issues.
Cô ấy không trở nên vui vẻ trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.
Can jokes really lighten up tense social situations?
Liệu những câu đùa có thể làm cho tình huống xã hội căng thẳng trở nên vui vẻ hơn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
