Bản dịch của từ Lignite trong tiếng Việt
Lignite
Lignite (Noun)
Lignite is commonly used for electricity generation in some countries.
Than non thường được sử dụng để tạo điện ở một số quốc gia.
Some environmentalists argue against the use of lignite due to pollution concerns.
Một số nhà môi trường lý luận chống lại việc sử dụng than non vì lo ngại về ô nhiễm.
Is lignite a sustainable energy source for the future of our planet?
Liệu than non có phải là nguồn năng lượng bền vững cho tương lai của hành tinh chúng ta không?
Họ từ
Lignite, hay còn gọi là than non, là một dạng than đá còn non chưa trải qua quá trình biến chất đầy đủ. Nó có màu nâu tối và chứa hàm lượng carbon thấp (khoảng 25-35%), cùng với độ ẩm cao. Lignite thường được sử dụng làm nguyên liệu trong các nhà máy điện và sản xuất khí. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm thống nhất giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và các phương pháp khai thác ở các khu vực khác nhau.
Từ "lignite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lignum", có nghĩa là "gỗ". Lignite, còn được gọi là than nâu, được hình thành từ quá trình phân hủy của thực vật nguyên thủy dưới áp suất và nhiệt độ thấp hơn so với các loại than khác. Bắt đầu được sử dụng vào giữa thế kỷ 19, lignite mang tính chất hữu cơ và có độ carbon thấp, thường được sử dụng như một nguồn nhiên liệu để sản xuất năng lượng và điện. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này nằm ở sự liên quan đến gỗ, vật liệu nền tảng trong quá trình hình thành lignite.
Lignite, hay còn gọi là than nâu, thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó thường liên quan đến các chủ đề chuyên ngành về năng lượng và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, lignite thường được sử dụng trong nghiên cứu về nguồn năng lượng tái tạo, phân tích kinh tế và môi trường, cũng như trong ngành công nghiệp chế biến than để tìm hiểu tính chất và ứng dụng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp