Bản dịch của từ Like a bull in a china shop trong tiếng Việt
Like a bull in a china shop
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Like a bull in a china shop (Idiom)
She barged into the meeting like a bull in a china shop.
Cô ấy đột nhập vào cuộc họp như một con bò trong cửa hàng Trung Quốc.
They avoided discussing sensitive topics, not acting like a bull in a china shop.
Họ tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm, không hành động như một con bò trong cửa hàng Trung Quốc.
Did he handle the situation delicately or like a bull in a china shop?
Anh ấy đã xử lý tình huống một cách tế nhị hay như một con bò trong cửa hàng Trung Quốc?
Cụm từ "like a bull in a china shop" là một thành ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành vi lóng ngóng, vụng về trong một tình huống nhạy cảm hoặc cần sự nhẹ nhàng. Thành ngữ này không có phiên bản khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, nghĩa của nó thường được sáng tỏ hơn trong ngữ cảnh hành động hoặc sự tương tác giữa con người, ám chỉ đến việc gây rối loạn hoặc hư hỏng.
Câu thành ngữ "như một con bò trong cửa hàng sứ" xuất phát từ dấu ấn văn hóa phương Tây, biểu thị cho sự vụng về và không khéo léo trong các tình huống tinh tế. Nguyên gốc của nó từ hình ảnh một con bò lớn nặng nề, không thích hợp để di chuyển trong một không gian đầy đồ đắt tiền và dễ vỡ, như sứ. Câu nói phản ánh sự tương phản giữa sức mạnh thô bạo và sự mong manh, tương ứng với cách thức mà con người có thể tác động đến môi trường quanh họ bằng hành động không chín chắn.
Cụm từ "like a bull in a china shop" được sử dụng không phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả hành vi vụng về hoặc thiếu khéo léo. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng để chỉ những người hành động bừa bãi trong những tình huống nhạy cảm, thường là trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp, nhằm nhấn mạnh sự thiếu tinh tế và ý thức về không gian xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp