Bản dịch của từ Likeliest trong tiếng Việt
Likeliest

Likeliest (Adjective)
The likeliest outcome of the election is a close result.
Kết quả có khả năng nhất của cuộc bầu cử là kết quả sát sao.
The likeliest candidates did not attend the debate last night.
Các ứng cử viên có khả năng nhất đã không tham gia cuộc tranh luận tối qua.
Who are the likeliest winners of the social initiative awards?
Ai là những người có khả năng nhất giành giải thưởng sáng kiến xã hội?
Dạng tính từ của Likeliest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Likely Có thể | Likelier Likelier | Likeliest Thích nhất |
Likeliest (Noun Countable)
John is the likeliest candidate for the social committee position.
John là ứng cử viên có khả năng nhất cho vị trí ủy ban xã hội.
She is not the likeliest person to organize the event.
Cô ấy không phải là người có khả năng nhất để tổ chức sự kiện.
Who is the likeliest to win the social debate competition?
Ai là người có khả năng nhất để thắng cuộc thi tranh luận xã hội?
Từ "likeliest" là phiên bản so sánh cao nhất của tính từ "likely", có nghĩa là khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó là cao nhất. Trong tiếng Anh, "likeliest" thường được sử dụng để diễn đạt khả năng xảy ra một cách tương đối. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có phần khác nhau trong cách diễn đạt hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "likeliest" có nguồn gốc từ hình thức so sánh của tính từ "likely", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "liclic", mang nghĩa là "có khả năng". Cơ sở của từ này bắt nguồn từ ngữ gốc tiếng Đức cổ "lik", có nghĩa là "tương tự". Trong lịch sử, từ "likely" đã được sử dụng để diễn tả xác suất xảy ra của một sự việc, và định dạng so sánh "likeliest" nhấn mạnh mức độ có khả năng cao nhất, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ khả năng đến xác suất.
Từ "likeliest" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh đưa ra ý kiến hoặc dự đoán. Trong ngữ cảnh học thuật, nó được sử dụng để miêu tả khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu dự báo, kinh tế, và phân tích xu hướng, nơi sự chắc chắn tối đa được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



