Bản dịch của từ Limited access trong tiếng Việt
Limited access

Limited access(Noun)
Quyền truy cập không hoàn chỉnh hoặc không bị hạn chế.
Access that is not complete or unrestricted.
Quyền hoặc khả năng tiếp cận một tài nguyên cụ thể, bị hạn chế theo một cách nào đó.
The permission or ability to approach a particular resource, which is constrained in some way.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cách tiếp cận hạn chế" là cụm từ chỉ sự giới hạn về quyền truy cập hoặc khả năng sử dụng một tài nguyên, thông tin hoặc dịch vụ nào đó. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng nơi mà người dùng chỉ có thể truy cập một phần nhất định của dữ liệu hoặc hệ thống. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh sử dụng thông qua các quy định và chính sách ở từng khu vực.
"Cách tiếp cận hạn chế" là cụm từ chỉ sự giới hạn về quyền truy cập hoặc khả năng sử dụng một tài nguyên, thông tin hoặc dịch vụ nào đó. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng nơi mà người dùng chỉ có thể truy cập một phần nhất định của dữ liệu hoặc hệ thống. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh sử dụng thông qua các quy định và chính sách ở từng khu vực.
