Bản dịch của từ Limited access trong tiếng Việt

Limited access

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limited access (Noun)

lˈɪmətəd ˈæksˌɛs
lˈɪmətəd ˈæksˌɛs
01

Quyền truy cập không hoàn chỉnh hoặc không bị hạn chế.

Access that is not complete or unrestricted.

Ví dụ

Many communities have limited access to healthcare facilities and services.

Nhiều cộng đồng có quyền truy cập hạn chế vào cơ sở y tế.

Limited access to education affects children in rural areas like Montana.

Quyền truy cập hạn chế vào giáo dục ảnh hưởng đến trẻ em ở vùng nông thôn.

Do you think limited access to technology is a major issue today?

Bạn có nghĩ rằng quyền truy cập hạn chế vào công nghệ là vấn đề lớn hôm nay không?

02

Quyền hoặc khả năng tiếp cận một tài nguyên cụ thể, bị hạn chế theo một cách nào đó.

The permission or ability to approach a particular resource, which is constrained in some way.

Ví dụ

Many students have limited access to online resources for their studies.

Nhiều sinh viên có quyền truy cập hạn chế vào tài nguyên trực tuyến cho việc học.

Students do not have limited access to libraries in our city.

Sinh viên không có quyền truy cập hạn chế vào thư viện trong thành phố của chúng tôi.

Do you think limited access affects students' learning opportunities?

Bạn có nghĩ rằng quyền truy cập hạn chế ảnh hưởng đến cơ hội học tập của sinh viên không?

03

Thuật ngữ thường dùng trong it và bảo mật để mô tả các vai trò người dùng có các hạn chế cụ thể.

A term often used in it and security contexts to describe user roles that have specific restrictions.

Ví dụ

Many users have limited access to social media in schools.

Nhiều người dùng có quyền truy cập hạn chế vào mạng xã hội trong trường học.

Students do not have limited access to educational resources online.

Học sinh không có quyền truy cập hạn chế vào tài nguyên giáo dục trực tuyến.

Do you think limited access affects social interactions among teenagers?

Bạn có nghĩ rằng quyền truy cập hạn chế ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Limited access cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Poverty with to food, clothing, shelter, healthcare, and schooling can push people to the brink of desperation, prompting them to resort to criminal behaviour as a means of survival [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] The government understand how the Internet benefits the lives of their citizens and also the of to the network in a number of places across their countries [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016

Idiom with Limited access

Không có idiom phù hợp