Bản dịch của từ Limited access trong tiếng Việt

Limited access

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limited access(Noun)

lˈɪmətəd ˈæksˌɛs
lˈɪmətəd ˈæksˌɛs
01

Quyền truy cập không hoàn chỉnh hoặc không bị hạn chế.

Access that is not complete or unrestricted.

Ví dụ
02

Quyền hoặc khả năng tiếp cận một tài nguyên cụ thể, bị hạn chế theo một cách nào đó.

The permission or ability to approach a particular resource, which is constrained in some way.

Ví dụ
03

Thuật ngữ thường dùng trong IT và bảo mật để mô tả các vai trò người dùng có các hạn chế cụ thể.

A term often used in IT and security contexts to describe user roles that have specific restrictions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh