Bản dịch của từ Limited partnership agreement trong tiếng Việt
Limited partnership agreement

Limited partnership agreement (Noun)
The limited partnership agreement outlines each partner's responsibilities clearly.
Hợp đồng đối tác có giới hạn nêu rõ trách nhiệm của từng đối tác.
They did not sign the limited partnership agreement before starting the business.
Họ không ký hợp đồng đối tác có giới hạn trước khi bắt đầu kinh doanh.
Is the limited partnership agreement available for public review at the office?
Hợp đồng đối tác có giới hạn có sẵn để công chúng xem tại văn phòng không?
Một thỏa thuận xác định cách thức lợi nhuận và thua lỗ sẽ được chia sẻ giữa các đối tác.
An agreement that specifies how profits and losses will be shared among partners.
The limited partnership agreement outlines profit sharing for all partners involved.
Thỏa thuận hợp tác có giới hạn nêu rõ cách chia sẻ lợi nhuận cho tất cả các đối tác tham gia.
A limited partnership agreement does not include any silent partners' rights.
Thỏa thuận hợp tác có giới hạn không bao gồm quyền của các đối tác thầm lặng.
What details are included in the limited partnership agreement for social projects?
Các chi tiết nào được bao gồm trong thỏa thuận hợp tác có giới hạn cho các dự án xã hội?
Một tài liệu phác thảo các quy trình hoạt động và nghĩa vụ quản lý trong mối quan hệ đối tác.
A document that outlines the operational procedures and management duties within the partnership.
The limited partnership agreement details roles for each partner in society.
Thỏa thuận đối tác giới hạn mô tả vai trò của từng đối tác trong xã hội.
A limited partnership agreement does not cover personal responsibilities outside business.
Thỏa thuận đối tác giới hạn không bao gồm trách nhiệm cá nhân ngoài kinh doanh.
Does the limited partnership agreement specify management duties clearly for everyone?
Thỏa thuận đối tác giới hạn có chỉ rõ nhiệm vụ quản lý cho mọi người không?