Bản dịch của từ Limited partnership agreement trong tiếng Việt
Limited partnership agreement
Noun [U/C]

Limited partnership agreement (Noun)
lˈɪmətəd pˈɑɹtnɚʃˌɪp əɡɹˈimənt
lˈɪmətəd pˈɑɹtnɚʃˌɪp əɡɹˈimənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thỏa thuận xác định cách thức lợi nhuận và thua lỗ sẽ được chia sẻ giữa các đối tác.
An agreement that specifies how profits and losses will be shared among partners.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tài liệu phác thảo các quy trình hoạt động và nghĩa vụ quản lý trong mối quan hệ đối tác.
A document that outlines the operational procedures and management duties within the partnership.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Limited partnership agreement
Không có idiom phù hợp