Bản dịch của từ Limited partnership agreement trong tiếng Việt

Limited partnership agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limited partnership agreement (Noun)

lˈɪmətəd pˈɑɹtnɚʃˌɪp əɡɹˈimənt
lˈɪmətəd pˈɑɹtnɚʃˌɪp əɡɹˈimənt
01

Một hợp đồng chính thức xác định vai trò và trách nhiệm của các đối tác tổng quát và đối tác hạn chế trong một mối quan hệ hợp tác hạn chế.

A formal contract that delineates the roles and responsibilities of general and limited partners in a limited partnership.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận xác định cách thức lợi nhuận và thua lỗ sẽ được chia sẻ giữa các đối tác.

An agreement that specifies how profits and losses will be shared among partners.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tài liệu phác thảo các quy trình hoạt động và nghĩa vụ quản lý trong mối quan hệ đối tác.

A document that outlines the operational procedures and management duties within the partnership.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Limited partnership agreement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limited partnership agreement

Không có idiom phù hợp