Bản dịch của từ Line chart trong tiếng Việt

Line chart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line chart(Noun)

lˈaɪn tʃˈɑɹt
lˈaɪn tʃˈɑɹt
01

Một loại biểu đồ sử dụng các đường thẳng để nối các điểm dữ liệu nhằm thể hiện xu hướng theo thời gian.

A type of chart that uses lines to connect data points in order to show trends over time.

Ví dụ
02

Một đại diện đồ họa của dữ liệu trong đó các điểm dữ liệu được nối bằng các đoạn thẳng.

A graphical representation of data where the data points are connected by straight line segments.

Ví dụ
03

Thường được sử dụng trong thống kê và kinh doanh để hình dung sự thay đổi và xu hướng của dữ liệu theo các khoảng.

Often used in statistics and business to visualize changes and trends in data over intervals.

Ví dụ