Bản dịch của từ Line chart trong tiếng Việt
Line chart
Noun [U/C]

Line chart(Noun)
lˈaɪn tʃˈɑɹt
lˈaɪn tʃˈɑɹt
Ví dụ
02
Một đại diện đồ họa của dữ liệu trong đó các điểm dữ liệu được nối bằng các đoạn thẳng.
A graphical representation of data where the data points are connected by straight line segments.
Ví dụ
