Bản dịch của từ Line chart trong tiếng Việt
Line chart

Line chart (Noun)
The line chart shows unemployment rates from 2010 to 2020.
Biểu đồ đường cho thấy tỷ lệ thất nghiệp từ năm 2010 đến 2020.
The line chart does not illustrate social media usage effectively.
Biểu đồ đường không minh họa hiệu quả việc sử dụng mạng xã hội.
Does the line chart represent changes in education levels over time?
Biểu đồ đường có đại diện cho sự thay đổi về trình độ giáo dục không?
Một đại diện đồ họa của dữ liệu trong đó các điểm dữ liệu được nối bằng các đoạn thẳng.
A graphical representation of data where the data points are connected by straight line segments.
The line chart shows unemployment rates from 2010 to 2020.
Biểu đồ đường cho thấy tỷ lệ thất nghiệp từ năm 2010 đến 2020.
The line chart does not represent social media usage accurately.
Biểu đồ đường không thể hiện chính xác việc sử dụng mạng xã hội.
Does the line chart illustrate income inequality in different regions?
Biểu đồ đường có minh họa sự bất bình đẳng thu nhập ở các vùng khác nhau không?
The line chart shows population growth from 2000 to 2020 in Vietnam.
Biểu đồ đường thể hiện sự tăng trưởng dân số từ năm 2000 đến 2020 ở Việt Nam.
The line chart does not illustrate the decline in birth rates clearly.
Biểu đồ đường không thể hiện rõ sự suy giảm tỷ lệ sinh.
Does the line chart represent social media usage trends effectively?
Biểu đồ đường có thể hiện hiệu quả xu hướng sử dụng mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



