Bản dịch của từ Line your own pocket trong tiếng Việt
Line your own pocket

Line your own pocket (Idiom)
Some politicians line their own pockets with public funds.
Một số chính trị gia làm giàu từ quỹ công.
He does not line his own pocket by cheating others.
Anh ấy không làm giàu bằng cách lừa dối người khác.
Do you think they line their own pockets with donations?
Bạn có nghĩ họ làm giàu từ các khoản quyên góp không?
Some politicians line their own pockets with taxpayer money.
Một số chính trị gia bỏ túi tiền của người nộp thuế.
They do not line their own pockets from charity funds.
Họ không bỏ túi tiền từ quỹ từ thiện.
Do you think he will line his own pockets again?
Bạn có nghĩ rằng anh ta sẽ lại bỏ túi tiền không?
Some politicians line their own pockets with public funds illegally.
Một số chính trị gia bỏ túi riêng tiền công quỹ một cách bất hợp pháp.
They do not line their own pockets during charity events.
Họ không bỏ túi riêng trong các sự kiện từ thiện.
Do you think business leaders line their own pockets too often?
Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo doanh nghiệp thường bỏ túi riêng không?