Bản dịch của từ Lineament trong tiếng Việt
Lineament

Lineament (Noun)
The lineament on the map represents a major fault line.
Đường nét trên bản đồ biểu thị một đường nứt lớn.
Scientists study the lineaments to understand seismic activity better.
Các nhà khoa học nghiên cứu các đường nét để hiểu rõ hơn về hoạt động địa chấn.
The region's lineaments influence urban planning due to potential hazards.
Các đường nét của khu vực ảnh hưởng đến quy hoạch đô thị do nguy cơ nguy hiểm.
Một đặc điểm hoặc đặc điểm riêng biệt, đặc biệt là trên khuôn mặt.
A distinctive feature or characteristic especially of the face.
Her lineaments were striking, with high cheekbones and a sharp jawline.
Nét mặt của cô ấy rất nổi bật, với gò má cao và cằm sắc nét.
His lineaments resembled those of his famous actor father.
Nét mặt của anh ấy giống với nét mặt của người cha diễn viên nổi tiếng của anh ấy.
The artist captured the lineaments of the model in great detail.
Nghệ sĩ đã ghi lại nét mặt của người mẫu một cách rất chi tiết.
Họ từ
Từ "lineament" trong tiếng Anh chỉ các đặc điểm hình thể, đặc biệt là những đặc điểm nổi bật trên bề mặt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả khuôn mặt hoặc các yếu tố địa lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh có xu hướng nhấn âm khác so với giọng Mỹ.
Từ "lineament" xuất phát từ tiếng Latin "lineamentum", có nghĩa là "đường nét" hoặc "đặc điểm". Cấu trúc của từ này được hình thành từ "linea" có nghĩa là "đường thẳng". Trong lịch sử, "lineament" được sử dụng để chỉ các đặc điểm hình dạng và cấu trúc, đặc biệt trong nghệ thuật và tài liệu thiên văn. Ngày nay, nó thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các đặc điểm chính, giúp nhấn mạnh sự quan trọng của hình thức và đặc tính trong các lĩnh vực khác nhau.
Trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, từ "lineament" ít được sử dụng và không thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được áp dụng trong các ngành khoa học tự nhiên, đặc biệt là địa chất học, để chỉ các đặc điểm hay cấu trúc trên bề mặt Trái Đất. Ngoài ra, "lineament" còn được dùng trong văn học để miêu tả các đặc điểm hình thức hoặc tính cách của nhân vật, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận hay phân tích nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp