Bản dịch của từ Lineament trong tiếng Việt

Lineament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lineament (Noun)

lˈɪniəmn̩t
lˈɪniəmn̩t
01

Một đặc điểm tuyến tính trên bề mặt trái đất, chẳng hạn như một đứt gãy.

A linear feature on the earths surface such as a fault.

Ví dụ

The lineament on the map represents a major fault line.

Đường nét trên bản đồ biểu thị một đường nứt lớn.

Scientists study the lineaments to understand seismic activity better.

Các nhà khoa học nghiên cứu các đường nét để hiểu rõ hơn về hoạt động địa chấn.

The region's lineaments influence urban planning due to potential hazards.

Các đường nét của khu vực ảnh hưởng đến quy hoạch đô thị do nguy cơ nguy hiểm.

02

Một đặc điểm hoặc đặc điểm riêng biệt, đặc biệt là trên khuôn mặt.

A distinctive feature or characteristic especially of the face.

Ví dụ

Her lineaments were striking, with high cheekbones and a sharp jawline.

Nét mặt của cô ấy rất nổi bật, với gò má cao và cằm sắc nét.

His lineaments resembled those of his famous actor father.

Nét mặt của anh ấy giống với nét mặt của người cha diễn viên nổi tiếng của anh ấy.

The artist captured the lineaments of the model in great detail.

Nghệ sĩ đã ghi lại nét mặt của người mẫu một cách rất chi tiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lineament/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lineament

Không có idiom phù hợp