Bản dịch của từ Lineaments trong tiếng Việt

Lineaments

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lineaments (Noun)

lˈɪniəmənts
lˈɪniəmənts
01

Một phác thảo hoặc đường viền của một cái gì đó.

An outline or contour of something.

Ví dụ

The lineaments of society can change with new cultural influences.

Đường nét của xã hội có thể thay đổi với những ảnh hưởng văn hóa mới.

The lineaments of our community are not clearly defined.

Đường nét của cộng đồng chúng ta không được xác định rõ ràng.

What are the lineaments of modern social interactions today?

Đường nét của các tương tác xã hội hiện đại ngày nay là gì?

02

Một đặc điểm cơ thể hoặc phác thảo.

A bodily feature or outline.

Ví dụ

Her lineaments reveal her strong character and determination to succeed.

Đường nét của cô ấy cho thấy tính cách mạnh mẽ và quyết tâm thành công.

His lineaments do not reflect his true feelings about the situation.

Đường nét của anh ấy không phản ánh cảm xúc thật sự về tình huống.

What lineaments do you think represent a good leader in society?

Bạn nghĩ đường nét nào đại diện cho một nhà lãnh đạo tốt trong xã hội?

03

Một tính năng hoặc đặc điểm riêng biệt.

A distinctive feature or characteristic.

Ví dụ

The lineaments of our community can be seen in its diverse cultures.

Các đặc điểm của cộng đồng chúng ta có thể thấy trong nền văn hóa đa dạng.

The city lacks lineaments that promote social interaction and community bonding.

Thành phố thiếu các đặc điểm thúc đẩy tương tác xã hội và gắn kết cộng đồng.

What lineaments make your neighborhood unique and welcoming to newcomers?

Các đặc điểm nào làm cho khu phố của bạn trở nên độc đáo và chào đón người mới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lineaments cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lineaments

Không có idiom phù hợp