Bản dịch của từ Lineaments trong tiếng Việt
Lineaments

Lineaments (Noun)
The lineaments of society can change with new cultural influences.
Đường nét của xã hội có thể thay đổi với những ảnh hưởng văn hóa mới.
The lineaments of our community are not clearly defined.
Đường nét của cộng đồng chúng ta không được xác định rõ ràng.
What are the lineaments of modern social interactions today?
Đường nét của các tương tác xã hội hiện đại ngày nay là gì?
Her lineaments reveal her strong character and determination to succeed.
Đường nét của cô ấy cho thấy tính cách mạnh mẽ và quyết tâm thành công.
His lineaments do not reflect his true feelings about the situation.
Đường nét của anh ấy không phản ánh cảm xúc thật sự về tình huống.
What lineaments do you think represent a good leader in society?
Bạn nghĩ đường nét nào đại diện cho một nhà lãnh đạo tốt trong xã hội?
Một tính năng hoặc đặc điểm riêng biệt.
A distinctive feature or characteristic.
The lineaments of our community can be seen in its diverse cultures.
Các đặc điểm của cộng đồng chúng ta có thể thấy trong nền văn hóa đa dạng.
The city lacks lineaments that promote social interaction and community bonding.
Thành phố thiếu các đặc điểm thúc đẩy tương tác xã hội và gắn kết cộng đồng.
What lineaments make your neighborhood unique and welcoming to newcomers?
Các đặc điểm nào làm cho khu phố của bạn trở nên độc đáo và chào đón người mới?
Họ từ
Từ "lineaments" có nghĩa là các đặc điểm hình thể hoặc nét đặc trưng, thường được sử dụng để mô tả các yếu tố nổi bật của khuôn mặt hoặc cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để chỉ ra những nét đặc trưng độc đáo. Chưa có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở dạng viết hoặc phát âm, nhưng tiếng Anh Mỹ có thể có sự phát âm ngắn gọn hơn trong một số vùng miền. Sự sử dụng từ này tập trung vào diễn tả những phẩm chất tinh tế và sự riêng biệt của sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp