Bản dịch của từ Lined with shops trong tiếng Việt

Lined with shops

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lined with shops (Adjective)

lˈaɪnd wˈɪð ʃˈɑps
lˈaɪnd wˈɪð ʃˈɑps
01

Có một hàng hoặc loạt cái gì đó dọc theo một bên.

Having a row or series of something along the side.

Ví dụ

The street was lined with shops selling handmade crafts and gifts.

Con phố được bao quanh bởi những cửa hàng bán đồ thủ công và quà tặng.

The park is not lined with shops; it's mostly green spaces.

Công viên không được bao quanh bởi các cửa hàng; chủ yếu là không gian xanh.

Are there any streets lined with shops in your neighborhood?

Có con phố nào được bao quanh bởi các cửa hàng trong khu phố của bạn không?

The street was lined with shops selling handmade crafts and souvenirs.

Con đường được bao quanh bởi các cửa hàng bán đồ thủ công và quà lưu niệm.

The park is not lined with shops; it has only benches and trees.

Công viên không có các cửa hàng; chỉ có ghế và cây cối.

02

Có một lớp lót hoặc lớp trên bề mặt bên trong hoặc bên ngoài.

Having a lining or covering on the interior or exterior.

Ví dụ

The street was lined with shops selling handmade crafts and souvenirs.

Con phố được bao quanh bởi các cửa hàng bán đồ thủ công và quà lưu niệm.

The park is not lined with shops, making it very peaceful.

Công viên không được bao quanh bởi các cửa hàng, tạo cảm giác rất yên tĩnh.

Are the streets lined with shops in your city?

Các con phố trong thành phố của bạn có được bao quanh bởi các cửa hàng không?

The street was lined with shops selling handmade crafts and souvenirs.

Con đường được bao quanh bởi những cửa hàng bán đồ thủ công và quà lưu niệm.

The park is not lined with shops; it is very quiet.

Công viên không được bao quanh bởi cửa hàng; nó rất yên tĩnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lined with shops/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lined with shops

Không có idiom phù hợp