Bản dịch của từ Lined with shops trong tiếng Việt
Lined with shops

Lined with shops (Adjective)
The street was lined with shops selling handmade crafts and gifts.
Con phố được bao quanh bởi những cửa hàng bán đồ thủ công và quà tặng.
The park is not lined with shops; it's mostly green spaces.
Công viên không được bao quanh bởi các cửa hàng; chủ yếu là không gian xanh.
Are there any streets lined with shops in your neighborhood?
Có con phố nào được bao quanh bởi các cửa hàng trong khu phố của bạn không?
The street was lined with shops selling handmade crafts and souvenirs.
Con đường được bao quanh bởi các cửa hàng bán đồ thủ công và quà lưu niệm.
The park is not lined with shops; it has only benches and trees.
Công viên không có các cửa hàng; chỉ có ghế và cây cối.
The street was lined with shops selling handmade crafts and souvenirs.
Con phố được bao quanh bởi các cửa hàng bán đồ thủ công và quà lưu niệm.
The park is not lined with shops, making it very peaceful.
Công viên không được bao quanh bởi các cửa hàng, tạo cảm giác rất yên tĩnh.
Are the streets lined with shops in your city?
Các con phố trong thành phố của bạn có được bao quanh bởi các cửa hàng không?
The street was lined with shops selling handmade crafts and souvenirs.
Con đường được bao quanh bởi những cửa hàng bán đồ thủ công và quà lưu niệm.
The park is not lined with shops; it is very quiet.
Công viên không được bao quanh bởi cửa hàng; nó rất yên tĩnh.
"Có các cửa hàng hai bên" là cụm từ mô tả một con đường hay khu vực được bao quanh bởi những cửa hàng. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những khu vực thương mại sầm uất, nơi dễ dàng tiếp cận hàng hóa và dịch vụ khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo vùng miền.