Bản dịch của từ Lingam trong tiếng Việt
Lingam

Lingam (Noun)
Một biểu tượng của năng lượng sinh ra thần thánh, đặc biệt là dương vật hoặc vật thể dương vật là biểu tượng của shiva.
A symbol of divine generative energy especially a phallus or phallic object as a symbol of shiva.
The lingam is a sacred symbol in Hinduism.
Lingam là biểu tượng linh thiêng trong đạo Hindu.
Some cultures do not consider the lingam appropriate for public display.
Một số văn hóa không xem xét lingam phù hợp để trưng bày công khai.
Is the lingam commonly seen in temples dedicated to Lord Shiva?
Lingam có thường xuất hiện trong đền thờ dành riêng cho Chúa Shiva không?
"Lingam" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, được sử dụng để chỉ biểu tượng của thần Shiva trong đạo Hindu. Lingam thường được miêu tả như một hình trụ tròn và có ý nghĩa tượng trưng cho sự giao hoà giữa tinh thần và vật chất, cũng như sự sinh sản và sáng tạo. Trong văn hóa Hindu, lingam không chỉ là một hình thức thờ cúng mà còn mang ý nghĩa triết học sâu sắc về bản chất của vũ trụ. Từ này không có sự khác biệt trong cách phát âm hay viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "lingam" có nguồn gốc từ tiếng Phạn, biểu thị cho biểu tượng của Shiva trong văn hóa Ấn Độ. Trong tiếng Phạn, từ này có thể có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu hiện". Từ thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, "lingam" đã được sử dụng trong các tín ngưỡng Hindu để thể hiện bản chất sáng tạo và năng lượng thần thánh. Sự kết nối giữa hình thức vật chất và tinh thần trong "lingam" phản ánh cách thức mà những khái niệm tôn giáo tích hợp vào văn hóa và thực hành tâm linh hiện đại.
Từ "lingam" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu thấy trong bài thi Speaking và Writing khi đề cập đến văn hóa Ấn Độ hoặc tín ngưỡng Hindu. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến biểu tượng phái sinh, tôn giáo và nghi lễ. Từ "lingam" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tôn giáo hoặc khi nghiên cứu về biểu tượng và tín ngưỡng dân gian.