Bản dịch của từ Lingam trong tiếng Việt

Lingam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lingam (Noun)

lˈɪŋgəm
lˈɪŋgəm
01

Một biểu tượng của năng lượng sinh ra thần thánh, đặc biệt là dương vật hoặc vật thể dương vật là biểu tượng của shiva.

A symbol of divine generative energy especially a phallus or phallic object as a symbol of shiva.

Ví dụ

The lingam is a sacred symbol in Hinduism.

Lingam là biểu tượng linh thiêng trong đạo Hindu.

Some cultures do not consider the lingam appropriate for public display.

Một số văn hóa không xem xét lingam phù hợp để trưng bày công khai.

Is the lingam commonly seen in temples dedicated to Lord Shiva?

Lingam có thường xuất hiện trong đền thờ dành riêng cho Chúa Shiva không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lingam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lingam

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.