Bản dịch của từ Shiva trong tiếng Việt

Shiva

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shiva (Noun)

ʃˈivə
ʃˈivə
01

Thời gian bảy ngày chính thức để tang người chết, bắt đầu ngay sau đám tang.

A period of seven days formal mourning for the dead beginning immediately after the funeral.

Ví dụ

The family observed shiva for their grandmother after her funeral last week.

Gia đình đã thực hiện shiva cho bà của họ sau tang lễ tuần trước.

Many friends did not attend the shiva because they were out of town.

Nhiều bạn bè đã không tham dự shiva vì họ ở xa.

Is it customary to bring food to a shiva gathering in America?

Có phải là phong tục mang thức ăn đến buổi tụ họp shiva ở Mỹ không?

02

Một vị thần gắn liền với sức mạnh sinh sản và phân hủy.

A god associated with the powers of reproduction and dissolution.

Ví dụ

In Hinduism, Shiva is a powerful god of creation and destruction.

Trong đạo Hindu, Shiva là một vị thần mạnh mẽ của sự sáng tạo và hủy diệt.

Many people do not understand Shiva's role in the universe.

Nhiều người không hiểu vai trò của Shiva trong vũ trụ.

Is Shiva worshipped in all parts of India?

Shiva có được thờ phụng ở tất cả các vùng của Ấn Độ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shiva/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shiva

Không có idiom phù hợp