Bản dịch của từ Shiva trong tiếng Việt
Shiva

Shiva (Noun)
The family observed shiva for their grandmother after her funeral last week.
Gia đình đã thực hiện shiva cho bà của họ sau tang lễ tuần trước.
Many friends did not attend the shiva because they were out of town.
Nhiều bạn bè đã không tham dự shiva vì họ ở xa.
Is it customary to bring food to a shiva gathering in America?
Có phải là phong tục mang thức ăn đến buổi tụ họp shiva ở Mỹ không?
Một vị thần gắn liền với sức mạnh sinh sản và phân hủy.
A god associated with the powers of reproduction and dissolution.
In Hinduism, Shiva is a powerful god of creation and destruction.
Trong đạo Hindu, Shiva là một vị thần mạnh mẽ của sự sáng tạo và hủy diệt.
Many people do not understand Shiva's role in the universe.
Nhiều người không hiểu vai trò của Shiva trong vũ trụ.
Is Shiva worshipped in all parts of India?
Shiva có được thờ phụng ở tất cả các vùng của Ấn Độ không?
"Shiva" là một trong ba thần chính trong tín ngưỡng Hindu và được coi là vị thần của sự hủy diệt và tái sinh. Thần Shiva thường được mô tả với hình ảnh một người đàn ông có ngoại hình hung mạnh, thường mang các biểu tượng như trident (đinh ba) và trăn quấn quanh cổ. Trong văn hóa Hindu, Shiva có nhiều dạng hóa thân, bao gồm cả Nataraja, vị thần của điệu nhảy. Khái niệm Shiva cũng có mặt trong những niềm tin và truyền thống tâm linh khác của Ấn Độ.
Từ "Shiva" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "शिव" (śiva), nghĩa là "tốt đẹp" hoặc "hạnh phúc". Trong truyền thuyết Hindu, Shiva là một trong ba vị thần chính của tam thế, tượng trưng cho sự hủy diệt và tái sinh, đồng thời là biểu tượng của sức mạnh sáng tạo. Với vai trò quan trọng trong triết lý và tôn giáo Ấn Độ, Shiva kết nối với các khái niệm tâm linh và biến hóa vĩnh cửu, thể hiện sự tương tác sâu sắc giữa sự sống và cái chết.
Từ "Shiva" thường xuất hiện trong các tài liệu về tôn giáo và triết học Ấn Độ, nhưng không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn phần của IELTS, "Shiva" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc nghệ thuật trong phần đọc và nghe, nhưng ít có khả năng xuất hiện trong phần nói và viết. Từ này chủ yếu liên quan đến thần thánh trong đạo Hindu, thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tâm linh, triết lý, và văn hóa Ấn Độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp