Bản dịch của từ Linger with trong tiếng Việt
Linger with

Linger with (Verb)
People often linger with friends at coffee shops after work.
Mọi người thường ở lại với bạn bè tại quán cà phê sau giờ làm.
They do not linger with strangers at social events.
Họ không ở lại với người lạ tại các sự kiện xã hội.
Do you linger with family during holidays or rush home?
Bạn có ở lại với gia đình trong kỳ nghỉ hay về nhà vội vàng?
Linger with (Phrase)
The tension may linger with unresolved social issues in our community.
Căng thẳng có thể tồn tại với các vấn đề xã hội chưa được giải quyết trong cộng đồng của chúng ta.
Social anxiety does not linger with everyone after they speak in public.
Sự lo âu xã hội không tồn tại với mọi người sau khi họ nói trước công chúng.
Why does the discomfort linger with some people during social gatherings?
Tại sao sự khó chịu lại tồn tại với một số người trong các buổi gặp gỡ xã hội?
"Linger with" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động ở lại, kéo dài thời gian gắn bó với một nơi, một người, hoặc một trải nghiệm nào đó mà không có ý định rời đi ngay lập tức. Cụm từ này có thể mang sắc thái tình cảm, thể hiện sự gắn bó hoặc sự chờ đợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "linger with" được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm ở một số từ.
Từ "linger" bắt nguồn từ tiếng Latin "lingere", có nghĩa là "lụy lụy, mơ màng". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "lingerer", mang nghĩa là "ở lại lâu, chần chừ". Trong tiếng Anh hiện đại, "linger" chỉ trạng thái kéo dài thời gian ở lại một nơi nào đó mà không vội vã rời đi, thể hiện sự gắn bó hoặc sự do dự. Sự phát triển nghĩa này phản ánh yếu tố tâm lý của con người trong việc nhớ lại hoặc chần chừ với những kỷ niệm hoặc cảm xúc.
Từ "linger with" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường mô tả cảm xúc hoặc các tình huống kéo dài. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để diễn tả sự lưu đọng của cảm xúc hoặc ký ức. Nó cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày để nhấn mạnh sự chây ỳ hay không vội vã trong hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp