Bản dịch của từ Linger with trong tiếng Việt

Linger with

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linger with (Verb)

lˈɪŋɡɚ wˈɪð
lˈɪŋɡɚ wˈɪð
01

Dành một thời gian dài cho một cái gì đó.

Spend a long time over something.

Ví dụ

People often linger with friends at coffee shops after work.

Mọi người thường ở lại với bạn bè tại quán cà phê sau giờ làm.

They do not linger with strangers at social events.

Họ không ở lại với người lạ tại các sự kiện xã hội.

Do you linger with family during holidays or rush home?

Bạn có ở lại với gia đình trong kỳ nghỉ hay về nhà vội vàng?

Linger with (Phrase)

lˈɪŋɡɚ wˈɪð
lˈɪŋɡɚ wˈɪð
01

Vẫn hiện diện nhưng trong tình trạng giảm sút hoặc mờ dần.

Remain present but in a diminished or fading condition.

Ví dụ

The tension may linger with unresolved social issues in our community.

Căng thẳng có thể tồn tại với các vấn đề xã hội chưa được giải quyết trong cộng đồng của chúng ta.

Social anxiety does not linger with everyone after they speak in public.

Sự lo âu xã hội không tồn tại với mọi người sau khi họ nói trước công chúng.

Why does the discomfort linger with some people during social gatherings?

Tại sao sự khó chịu lại tồn tại với một số người trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linger with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linger with

Không có idiom phù hợp