Bản dịch của từ Lionize trong tiếng Việt
Lionize

Lionize (Verb)
People lionize celebrities on social media platforms like Instagram.
Mọi người tôn sùng những người nổi tiếng trên mạng xã hội như Instagram.
It's important not to lionize influencers without knowing their true character.
Quan trọng là không nên tôn sùng những người ảnh hưởng mà không biết đến bản chất thực sự của họ.
Do you think it's healthy for society to lionize public figures?
Bạn có nghĩ rằng việc xã hội tôn sùng những nhân vật công cộng là tốt không?
Họ từ
Từ "lionize" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là tôn vinh hoặc ngưỡng mộ một người nào đó, thường là vì những thành tựu xuất sắc hoặc tài năng nổi bật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt nào đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "lionize" thường xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản văn học hoặc khoa học xã hội, thể hiện sự tôn kính đối với những người có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng.
Từ "lionize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "leo" có nghĩa là "sư tử". Trong lịch sử, sư tử được coi là biểu tượng của sức mạnh và danh vọng. Từ thế kỷ 19, "lionize" đã được sử dụng để chỉ hành động tôn vinh, ca ngợi hoặc trang trọng một cá nhân. Ngày nay, từ này được sử dụng để nói về việc đối xử với ai đó như một nhân vật nổi tiếng hoặc đáng được kính trọng.
Từ "lionize" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc yếu tố văn hóa. Trong các bài nói và viết, "lionize" thường được sử dụng để mô tả việc tôn vinh hoặc thần thánh hóa một cá nhân, thường là một nhân vật nổi tiếng hoặc người có ảnh hưởng trong xã hội. Trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài luận, từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh sự kính trọng một cách thái quá, phản ánh một xu hướng trong văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp