Bản dịch của từ Liquidizing trong tiếng Việt
Liquidizing

Liquidizing (Verb)
She is liquidizing vegetables for the community soup kitchen event.
Cô ấy đang xay nhuyễn rau cho sự kiện bếp ăn cộng đồng.
They are not liquidizing fruits for the charity smoothie fundraiser.
Họ không xay nhuyễn trái cây cho buổi gây quỹ sinh tố từ thiện.
Are you liquidizing ingredients for the neighborhood potluck dinner?
Bạn có đang xay nhuyễn nguyên liệu cho bữa tối potluck trong khu phố không?
Họ từ
"Liquidizing" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình biến một chất rắn hoặc hỗn hợp thành dạng lỏng, thường sử dụng thiết bị như máy xay sinh tố. Từ này có thể phiên âm là /ˈlɪkwɪdaɪzɪŋ/ trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "liquefying" đôi khi được sử dụng thay thế cho "liquidizing", mặc dù "liquidizing" phổ biến hơn trong bối cảnh ẩm thực.
Từ "liquidizing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "liquidare", có nghĩa là "làm cho lỏng" hay "chảy". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "liquid" (lỏng) kết hợp với hậu tố "-izing" biểu thị hành động. Từ thế kỷ 19, "liquidizing" đã được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực và khoa học để chỉ quá trình chuyển đổi chất rắn thành dạng lỏng, phản ánh sự thay đổi trạng thái vật chất, tương ứng với khái niệm hiện tại.
Từ "liquidizing" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng liên quan đến đề tài ẩm thực và chế biến thực phẩm có thể được sử dụng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, dinh dưỡng và công nghệ chế biến thực phẩm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các phương pháp chế biến thực phẩm, chẳng hạn như làm sinh tố hoặc súp.