Bản dịch của từ Blender trong tiếng Việt

Blender

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blender (Noun)

blˈɛndɚ
blˈɛndəɹ
01

Người hoặc vật trộn các thứ lại với nhau, đặc biệt là máy trộn điện dùng trong chế biến thực phẩm để hóa lỏng, cắt nhỏ hoặc xay nhuyễn.

A person or thing that mixes things together, in particular an electric mixing machine used in food preparation for liquidizing, chopping, or pureeing.

Ví dụ

She used a blender to make smoothies for the party.

Cô ấy đã sử dụng máy xay sinh tố để làm sinh tố cho buổi tiệc.

The blender broke while preparing drinks for the event.

Cái máy xay sinh tố bị hỏng trong quá trình chuẩn bị đồ uống cho sự kiện.

The new blender at the cafe is very powerful and efficient.

Cái máy xay sinh tố mới tại quán cà phê rất mạnh mẽ và hiệu quả.

Dạng danh từ của Blender (Noun)

SingularPlural

Blender

Blenders

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blender

Không có idiom phù hợp