Bản dịch của từ Blender trong tiếng Việt
Blender

Blender (Noun)
Người hoặc vật trộn các thứ lại với nhau, đặc biệt là máy trộn điện dùng trong chế biến thực phẩm để hóa lỏng, cắt nhỏ hoặc xay nhuyễn.
A person or thing that mixes things together, in particular an electric mixing machine used in food preparation for liquidizing, chopping, or pureeing.
She used a blender to make smoothies for the party.
Cô ấy đã sử dụng máy xay sinh tố để làm sinh tố cho buổi tiệc.
The blender broke while preparing drinks for the event.
Cái máy xay sinh tố bị hỏng trong quá trình chuẩn bị đồ uống cho sự kiện.
The new blender at the cafe is very powerful and efficient.
Cái máy xay sinh tố mới tại quán cà phê rất mạnh mẽ và hiệu quả.
Dạng danh từ của Blender (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blender | Blenders |
Họ từ
"Blender" là từ tiếng Anh chỉ thiết bị điện tử được sử dụng để trộn, xay nhuyễn thực phẩm. Trong tiếng Anh, "blender" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, người Mỹ thường phát âm từ này với âm /ˈblɛndə(r)/, trong khi người Anh có thể phát âm với âm nhẹ hơn ở chữ "er". Từ này cũng có ý nghĩa khác trong công nghệ, chỉ phần mềm mô phỏng 3D phổ biến.
Từ "blender" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "blend", xuất phát từ tiếng Latinh "blandire", nghĩa là "quấy rối" hoặc "trộn lẫn". Hiện tượng kết hợp này phản ánh chức năng chính của thiết bị, là trộn và nghiền nát các thành phần thực phẩm. Một khía cạnh lịch sử đáng chú ý là sự phát triển của thiết bị này trong thế kỷ 20, khi nhu cầu chế biến thực phẩm gia tăng, làm cho "blender" trở thành một công cụ phổ biến trong bếp hiện đại.
Từ "blender" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh về thiết bị nhà bếp và chế biến thực phẩm. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về thói quen ăn uống và các công thức nấu ăn. Ngoài ra, "blender" cũng được dùng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ, chỉ các phần mềm mô phỏng sự pha trộn và thiết kế đồ họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp