Bản dịch của từ Lithium trong tiếng Việt

Lithium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lithium (Noun)

lˈɪɵiəm
lˈɪɵiəm
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 3, một kim loại mềm màu trắng bạc. nó là kim loại kiềm nhẹ nhất.

The chemical element of atomic number 3 a soft silverwhite metal it is the lightest of the alkali metals.

Ví dụ

Lithium is used in batteries for electric cars like Tesla models.

Lithium được sử dụng trong pin cho xe điện như các mẫu Tesla.

Lithium is not a common metal in everyday household items.

Lithium không phải là một kim loại phổ biến trong đồ dùng hàng ngày.

Is lithium essential for modern technology and social advancements?

Lithium có phải là cần thiết cho công nghệ hiện đại và tiến bộ xã hội không?

Dạng danh từ của Lithium (Noun)

SingularPlural

Lithium

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lithium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lithium

Không có idiom phù hợp