Bản dịch của từ Lithium trong tiếng Việt
Lithium

Lithium (Noun)
Lithium is used in batteries for electric cars like Tesla models.
Lithium được sử dụng trong pin cho xe điện như các mẫu Tesla.
Lithium is not a common metal in everyday household items.
Lithium không phải là một kim loại phổ biến trong đồ dùng hàng ngày.
Is lithium essential for modern technology and social advancements?
Lithium có phải là cần thiết cho công nghệ hiện đại và tiến bộ xã hội không?
Dạng danh từ của Lithium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lithium | - |
Họ từ
Lithium (Li) là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, có số nguyên tử 3, thuộc nhóm kim loại kiềm. Nó được biết đến với khả năng tích trữ năng lượng, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất pin, đặc biệt là pin lithium-ion. Trong y học, lithium còn được dùng như một thuốc điều trị cho rối loạn tâm thần, cao năng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau một chút trong ngữ âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "lithium" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "lithos", có nghĩa là "đá". Lithium được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1817 bởi nhà hóa học người Thụy Điển Johan August Arfwedson trong quặng petalit. Vì tính chất nhẹ và khả năng lưu trữ năng lượng, lithium hiện nay chủ yếu được sử dụng trong pin. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và ứng dụng hiện đại phản ánh bản chất hóa học của nguyên tố này, liên quan đến các khoáng chất và sự phát triển công nghệ.
Lithium là một từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến khoa học, công nghệ và môi trường được khai thác. Trong ngữ cảnh khác, lithium thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học (điều trị trầm cảm), công nghiệp (pin lithium), và năng lượng (nguyên liệu cho xe điện). Tần suất sử dụng của từ này gia tăng trong bối cảnh toàn cầu hóa và nhu cầu chuyển đổi năng lượng bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp