Bản dịch của từ Litotes trong tiếng Việt
Litotes

Litotes (Noun)
Cách nói mỉa mai trong đó câu khẳng định được thể hiện bằng câu phủ định của câu đối lập (ví dụ: tôi sẽ không xin lỗi vì tôi sẽ vui mừng).
Ironic understatement in which an affirmative is expressed by the negative of its contrary eg i shant be sorry for i shall be glad.
Her litotes made the meeting seem less important than it was.
Cách nói giảm nhẹ của cô ấy khiến cuộc họp có vẻ không quan trọng.
His litotes did not downplay the social issues we face today.
Cách nói giảm nhẹ của anh ấy không làm giảm bớt các vấn đề xã hội hiện nay.
Can you explain the use of litotes in social discussions?
Bạn có thể giải thích cách sử dụng cách nói giảm nhẹ trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Lítốt (litotes) là một biện pháp tu từ thường được sử dụng trong ngữ văn để nhấn mạnh điều gì đó thông qua việc phủ định đối lập. Ví dụ, thay vì nói "Anh ấy thông minh", người ta có thể nói "Anh ấy không phải là kẻ ngu đần". Biện pháp này thường thấy trong cả văn học và nói thông thường, nhằm làm tăng tính nhấn mạnh và tạo hiệu ứng cho câu nói. Trong tiếng Anh, lítốt được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng.
Litotes, xuất phát từ tiếng Hy Lạp "litotēs" có nghĩa là "tính chất khiêm tốn", có nguồn gốc từ từ "litos" nghĩa là "khiêm tốn" hoặc "nhỏ bé". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một biện pháp tu từ trong đó một khẳng định được diễn đạt thông qua phủ định của một từ ngược lại, như "không tồi" để chỉ rằng điều gì đó là tốt. Litotes đã tồn tại từ thời kỳ cổ đại và hiện tại vẫn được ứng dụng rộng rãi trong văn học cũng như giao tiếp hàng ngày để tạo hiệu ứng nhấn mạnh.
Litotes là một biện pháp tu từ thường gặp trong tiếng Anh, biểu hiện sự phủ định một cách gián tiếp nhằm nhấn mạnh ý nghĩa. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này xuất hiện ít, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, đặc biệt là trong các bài luận phân tích văn bản hay thảo luận. Ngoài ra, litotes còn được sử dụng rộng rãi trong văn học và tranh luận, nhằm tạo ra sự nhấn mạnh tinh tế cho quan điểm của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp