Bản dịch của từ Understatement trong tiếng Việt
Understatement
Understatement (Noun)
Her modesty is an understatement; she is a true hero.
Sự khiêm tốn của cô ấy là một sự giảm nhẹ; cô ấy là một anh hùng thực sự.
The scale of the issue was an understatement in the report.
Quy mô của vấn đề được giảm nhẹ trong báo cáo.
His contribution to the community was an understatement of his impact.
Đóng góp của anh ta cho cộng đồng là một sự giảm nhẹ về tác động của anh ta.
Dạng danh từ của Understatement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Understatement | - |
Kết hợp từ của Understatement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Typical understatement Diễn đạt viết tắt | Her comment about the party being 'alright' was a typical understatement. Bình luận của cô về bữa tiệc là 'tốt' là một sự nói giảm tính điển hình. |
Massive understatement Sự nói giảm nơi những điều thiếu thực tế | Calling that party a success is a massive understatement. Gọi bữa tiệc đó là thành công là một sự nói quá lớn. |
Gross understatement Nói nhảm | Calling that party boring is a gross understatement. Gọi bữa tiệc đó là một lời nói quá nhẹ nhàng. |
Vast understatement Sự nói quá trong trẻo | Calling that party 'fun' is a vast understatement. Gọi bữa tiệc đó là 'vui' là một sự nói quá lớn. |
Understatement (Verb)
She downplayed her achievements during the interview.
Cô ấy đã giảm bớt thành tích của mình trong cuộc phỏng vấn.
He underplayed the impact of social media on relationships.
Anh ấy đã giảm bớt tác động của truyền thông xã hội đối với mối quan hệ.
The company spokesperson subtly minimized the seriousness of the issue.
Người phát ngôn của công ty đã tinh tế giảm bớt sự nghiêm trọng của vấn đề.
Họ từ
Từ "understatement" chỉ việc trình bày một sự việc, cảm xúc hay thông tin một cách nhẹ nhàng, không quá nhấn mạnh. Đây là một biện pháp tu từ mà qua đó tính chất của sự việc được giảm thiểu trong cảm nhận của người nghe hoặc người đọc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa; người Mỹ thường ưa chuộng tính cách thẳng thắn hơn, trong khi người Anh có thể thường áp dụng nhiều yếu tố hài hước trong cách sử dụng từ này.
Từ "understatement" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "understate", kết hợp từ tiền tố "under-" (dưới) và động từ "state" (thông báo). Từ này xuất phát từ thế kỷ 19, thường được sử dụng để mô tả hành động giảm nhẹ hoặc trình bày thông tin theo cách không hoàn toàn phản ánh mức độ nghiêm trọng hoặc đặc điểm của sự việc. Ngày nay, "understatement" thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp, thường mang tính châm biếm hoặc làm nổi bật điều trái ngược với thực tế.
Từ "understatement" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh ngôn ngữ học và văn học để chỉ sự diễn đạt nhẹ nhàng hoặc ít phóng đại hơn thực tế. Thông thường, từ này xuất hiện trong các tình huống phê bình nghệ thuật, mô tả xu hướng văn hóa, hoặc trong các cuộc hội thoại về cảm xúc và định kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp