Bản dịch của từ Little black book trong tiếng Việt
Little black book

Little black book (Noun)
I keep my contacts in a little black book for easy access.
Tôi giữ danh bạ trong một cuốn sổ đen nhỏ để dễ dàng truy cập.
She does not use a little black book to store her friends' numbers.
Cô ấy không sử dụng cuốn sổ đen nhỏ để lưu số của bạn bè.
Do you have a little black book for your important contacts?
Bạn có cuốn sổ đen nhỏ nào cho những liên hệ quan trọng không?
She always carries her little black book for social events.
Cô ấy luôn mang theo cuốn sổ danh bạ cho các sự kiện xã hội.
I don’t have a little black book for networking.
Tôi không có cuốn sổ danh bạ nào để kết nối.
Do you keep a little black book of your friends?
Bạn có giữ một cuốn sổ danh bạ về bạn bè không?
Một cuốn sổ tay nhỏ chứa thông tin và lời khuyên về một chủ đề cụ thể
A small handbook containing information and advice about a particular subject
She keeps a little black book of useful social tips.
Cô ấy giữ một cuốn sổ nhỏ với những mẹo xã hội hữu ích.
He doesn't write in his little black book anymore.
Anh ấy không còn viết trong cuốn sổ nhỏ nữa.
Do you have a little black book for social events?
Bạn có cuốn sổ nhỏ cho các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp