Bản dịch của từ Live and learn trong tiếng Việt

Live and learn

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live and learn (Phrase)

lˈaɪv ənd lɝˈn
lˈaɪv ənd lɝˈn
01

Học hỏi từ những trải nghiệm, đặc biệt là từ những sai lầm.

To gain wisdom or knowledge from experience, particularly from mistakes.

Ví dụ

We live and learn from our mistakes in social interactions.

Chúng ta sống và học hỏi từ những sai lầm trong giao tiếp xã hội.

They do not live and learn about cultural differences.

Họ không sống và học hỏi về sự khác biệt văn hóa.

Do you believe we live and learn through social experiences?

Bạn có tin rằng chúng ta sống và học hỏi qua những trải nghiệm xã hội không?

02

Một thành ngữ phổ biến để công nhận rằng người ta học hỏi từ những trải nghiệm trong cuộc sống.

A common expression used to acknowledge that one learns from life's experiences.

Ví dụ

I live and learn after meeting diverse people at the conference.

Tôi sống và học hỏi sau khi gặp gỡ nhiều người khác nhau tại hội nghị.

She does not live and learn from her mistakes in social situations.

Cô ấy không sống và học hỏi từ những sai lầm của mình trong tình huống xã hội.

Do you believe we live and learn through our social interactions?

Bạn có tin rằng chúng ta sống và học hỏi qua các tương tác xã hội không?

03

Để chấp nhận ý tưởng rằng trải nghiệm, đặc biệt là thất bại, dẫn đến cải thiện trong tương lai.

To embrace the idea that experience, particularly failure, leads to future improvement.

Ví dụ

After losing the debate, students live and learn for next time.

Sau khi thua cuộc tranh luận, học sinh sẽ sống và học hỏi cho lần sau.

Many believe they don't live and learn from their past mistakes.

Nhiều người tin rằng họ không sống và học hỏi từ những sai lầm trong quá khứ.

Do you think we all live and learn in social situations?

Bạn có nghĩ rằng tất cả chúng ta đều sống và học hỏi trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/live and learn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Live and learn

Không có idiom phù hợp