Bản dịch của từ Live birth trong tiếng Việt
Live birth

Live birth (Noun)
In developed countries, the rate of live births is high.
Ở các nước phát triển, tỷ lệ sinh con sống cao.
The hospital recorded a successful live birth last night.
Bệnh viện ghi nhận một ca sinh con sống thành công đêm qua.
The documentary highlighted the process of live birth in mammals.
Bộ phim tài liệu nổi bật quá trình sinh con sống ở động vật có vú.
The hospital recorded 100 live births last month.
Bệnh viện ghi nhận 100 sinh sản trực tiếp tháng trước.
The documentary highlighted the importance of live births in society.
Bộ phim tài liệu nhấn mạnh về sự quan trọng của sinh sản trực tiếp trong xã hội.
Live birth (Adjective)
Mammals are known for their live birth reproduction.
Động vật có vú nổi tiếng với việc sinh sản đẻ con sống.
The live birth process is fascinating to observe in nature.
Quá trình sinh sản đẻ con sống rất hấp dẫn khi quan sát trong thiên nhiên.
Live birth animals provide care for their young after birth.
Động vật sinh sản đẻ con sống chăm sóc cho con sau khi sinh.
Mammals are known for their live birth reproduction method.
Động vật có vú nổi tiếng với phương pháp sinh sản đẻ con sống.
The live birth process in mammals is fascinating to observe.
Quá trình sinh con sống ở động vật có vú rất thú vị để quan sát.
"Sinh con" (live birth) là thuật ngữ chỉ quá trình mà trong đó một sinh vật sống được sinh ra từ cơ thể mẹ, thay vì từ trứng hay phôi thai đã chết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học và sinh học để phân biệt với các phương thức sinh sản khác như đẻ trứng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "live birth" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học và y tế, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Thuật ngữ "sinh sống" xuất phát từ hai từ gốc: "live" (sống) và "birth" (sinh). Từ "live" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "libban", có nghĩa là "sống" hay "thực hiện sự sống", trong khi "birth" được bắt nguồn từ tiếng Đông-Germanic "burthen", có nghĩa là "sự ra đời". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình sinh ra một nhỏ hoặc một cá thể sống, phản ánh rõ ràng đặc trưng của việc phát triển và duy trì sự sống trong sinh vật học.
Khái niệm "live birth" (sinh con sống) xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến sinh học, y học và dân số. Trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả sự sinh ra trẻ em còn sống sau khi mang thai. Ngoài ra, "live birth" cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khoẻ sinh sản và chính sách dân số trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp