Bản dịch của từ Live birth trong tiếng Việt

Live birth

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live birth (Noun)

lˈaɪv bɝˈθ
lˈaɪv bɝˈθ
01

Sự ra đời của một đứa trẻ từ cơ thể người mẹ, trái ngược với việc được đẻ hoặc nở.

The birth of a baby from the mothers body as opposed to being laid or hatched.

Ví dụ

In developed countries, the rate of live births is high.

Ở các nước phát triển, tỷ lệ sinh con sống cao.

The hospital recorded a successful live birth last night.

Bệnh viện ghi nhận một ca sinh con sống thành công đêm qua.

The documentary highlighted the process of live birth in mammals.

Bộ phim tài liệu nổi bật quá trình sinh con sống ở động vật có vú.

The hospital recorded 100 live births last month.

Bệnh viện ghi nhận 100 sinh sản trực tiếp tháng trước.

The documentary highlighted the importance of live births in society.

Bộ phim tài liệu nhấn mạnh về sự quan trọng của sinh sản trực tiếp trong xã hội.

Live birth (Adjective)

lˈaɪv bɝˈθ
lˈaɪv bɝˈθ
01

Liên quan đến một con vật sinh ra con cái sống chứ không phải đẻ trứng.

Relating to an animal that gives birth to live offspring rather than laying eggs.

Ví dụ

Mammals are known for their live birth reproduction.

Động vật có vú nổi tiếng với việc sinh sản đẻ con sống.

The live birth process is fascinating to observe in nature.

Quá trình sinh sản đẻ con sống rất hấp dẫn khi quan sát trong thiên nhiên.

Live birth animals provide care for their young after birth.

Động vật sinh sản đẻ con sống chăm sóc cho con sau khi sinh.

Mammals are known for their live birth reproduction method.

Động vật có vú nổi tiếng với phương pháp sinh sản đẻ con sống.

The live birth process in mammals is fascinating to observe.

Quá trình sinh con sống ở động vật có vú rất thú vị để quan sát.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/live birth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Live birth

Không có idiom phù hợp