Bản dịch của từ Live discussion trong tiếng Việt

Live discussion

Noun [U/C] Verb

Live discussion (Noun)

lˈaɪv dɨskˈʌʃən
lˈaɪv dɨskˈʌʃən
01

Cuộc trò chuyện giữa khán giả hoặc người tham gia chương trình phát sóng, buổi biểu diễn hoặc sự kiện, trong đó họ chia sẻ suy nghĩ, ý kiến và câu hỏi của mình theo thời gian thực.

A conversation between audience members or participants in a broadcast performance or event in which they share their thoughts opinions and questions in realtime.

Ví dụ

The live discussion on social issues attracted over 500 participants last week.

Cuộc thảo luận trực tiếp về các vấn đề xã hội thu hút hơn 500 người tham gia tuần trước.

There was no live discussion during the seminar last Saturday.

Không có cuộc thảo luận trực tiếp nào trong buổi hội thảo thứ Bảy vừa qua.

Will the live discussion include questions from the audience members today?

Cuộc thảo luận trực tiếp hôm nay có bao gồm câu hỏi từ khán giả không?

Live discussion (Verb)

lˈaɪv dɨskˈʌʃən
lˈaɪv dɨskˈʌʃən
01

Để tham gia vào một cuộc thảo luận trực tiếp.

To engage in a live discussion.

Ví dụ

We live discussion on social issues every Wednesday at 6 PM.

Chúng tôi tham gia thảo luận trực tiếp về các vấn đề xã hội vào thứ Tư lúc 6 giờ tối.

They do not live discussion during the pandemic to ensure safety.

Họ không tham gia thảo luận trực tiếp trong đại dịch để đảm bảo an toàn.

Do you live discussion about social media trends in your class?

Bạn có tham gia thảo luận trực tiếp về xu hướng mạng xã hội trong lớp không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Live discussion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Meanwhile, when watching movies with friends, the shared experience can lead to and diverse opinions, making it an engaging social activity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Live discussion

Không có idiom phù hợp