Bản dịch của từ Live out trong tiếng Việt
Live out

Live out (Verb)
Sống xa nơi làm việc, đặc biệt là tạm thời.
To live away from ones place of work especially on a temporary basis.
Many students live out during their summer internships in New York.
Nhiều sinh viên sống bên ngoài trong các kỳ thực tập mùa hè ở New York.
She does not live out while studying at the university in Boston.
Cô ấy không sống bên ngoài khi học tại trường đại học ở Boston.
Do you live out when you attend the conference in San Francisco?
Bạn có sống bên ngoài khi tham dự hội nghị ở San Francisco không?
Live out (Adjective)
Liên quan đến hoàn cảnh sống không ở cùng nơi với nơi làm việc của một người.
Pertaining to a living situation that is not in the same place as ones work.
Many workers live out, commuting daily to their jobs in the city.
Nhiều công nhân sống ngoài, đi lại hàng ngày đến công việc trong thành phố.
She does not live out; she prefers to stay near her workplace.
Cô ấy không sống ngoài; cô ấy thích ở gần nơi làm việc.
Do you think living out affects social life in urban areas?
Bạn có nghĩ rằng sống ngoài ảnh hưởng đến đời sống xã hội ở đô thị không?
"Live out" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là sống một cuộc sống nào đó bên ngoài hoặc thực hiện một cách sống nào đó, thường liên quan đến việc thể hiện lý tưởng hoặc ước mơ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này thường có cách sử dụng tương tự, nhưng một số ngữ cảnh có thể khác nhau. Phổ biến ở Mỹ là "live out one's dreams", trong khi ở Anh, cụm này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh sinh hoạt thực tế, chẳng hạn như "live out one's days".
Cụm từ "live out" xuất phát từ động từ "live", có nguồn gốc từ tiếng Latin "vivere", nghĩa là "sống". Từ "out" được mượn từ tiếng Old English "ūtan", mang ý nghĩa "ra ngoài". Trong ngữ cảnh hiện đại, "live out" thường được sử dụng để chỉ việc hiện thực hóa một lý tưởng, giấc mơ hoặc lối sống nào đó trong thực tế. Sự kết hợp này phản ánh trang thái sống chủ động trong hoàn cảnh cụ thể.
"Cụm từ 'live out' xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất khá thấp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về trải nghiệm thực tế hoặc lối sống của cá nhân. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến việc diễn đạt ý niệm về sự hiện thực hóa ước mơ hoặc lý tưởng. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, 'live out' có thể được dùng để trình bày những bất đồng giữa lý thuyết và thực tiễn. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các cuộc thảo luận về phong cách sống và sự hiện hữu của con người trong xã hội".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp