Bản dịch của từ Live wire trong tiếng Việt

Live wire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live wire (Noun)

01

(điện) dây dẫn điện có dòng điện chạy qua.

Electricity an electrical wire through which there is a flow of electrical current.

Ví dụ

The live wire in the social experiment sparked a reaction.

Dây điện sống trong thí nghiệm xã hội gây ra phản ứng.

She accidentally touched the live wire during the social event.

Cô ấy vô tình chạm vào dây điện sống trong sự kiện xã hội.

The safety regulations require marking the live wires in social areas.

Quy định về an toàn yêu cầu đánh dấu các dây điện sống trong khu vực xã hội.

02

(nghĩa bóng) người đặc biệt năng động, lanh lợi hoặc hoạt bát.

Figurative an especially energetic alert or vivacious person.

Ví dụ

Sarah is a live wire at social gatherings, always engaging everyone.

Sarah là một người năng động tại các buổi tụ tập xã hội, luôn tương tác với mọi người.

The live wire of the party, John, kept the atmosphere lively.

Người năng động nhất tại bữa tiệc, John, giữ cho bầu không khí luôn sôi động.

Lisa's vibrant personality makes her a real live wire in social settings.

Tính cách sống động của Lisa khiến cô trở thành một người năng động thực sự trong các bối cảnh xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/live wire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Live wire

Không có idiom phù hợp