Bản dịch của từ Live wire trong tiếng Việt
Live wire

Live wire (Noun)
(điện) dây dẫn điện có dòng điện chạy qua.
Electricity an electrical wire through which there is a flow of electrical current.
The live wire in the social experiment sparked a reaction.
Dây điện sống trong thí nghiệm xã hội gây ra phản ứng.
She accidentally touched the live wire during the social event.
Cô ấy vô tình chạm vào dây điện sống trong sự kiện xã hội.
The safety regulations require marking the live wires in social areas.
Quy định về an toàn yêu cầu đánh dấu các dây điện sống trong khu vực xã hội.
(nghĩa bóng) người đặc biệt năng động, lanh lợi hoặc hoạt bát.
Figurative an especially energetic alert or vivacious person.
Sarah is a live wire at social gatherings, always engaging everyone.
Sarah là một người năng động tại các buổi tụ tập xã hội, luôn tương tác với mọi người.
The live wire of the party, John, kept the atmosphere lively.
Người năng động nhất tại bữa tiệc, John, giữ cho bầu không khí luôn sôi động.
Lisa's vibrant personality makes her a real live wire in social settings.
Tính cách sống động của Lisa khiến cô trở thành một người năng động thực sự trong các bối cảnh xã hội.
"Live wire" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ người có tính cách sôi nổi, năng động và tràn đầy năng lượng. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó cũng có thể chỉ đến dây dẫn điện đang mang điện, có thể gây nguy hiểm nếu đụng phải. Tại Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về phiên âm hoặc ngữ nghĩa của thuật ngữ này, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh xã hội có thể đa dạng hơn trong tiếng Anh của mỗi khu vực, với "live wire" thường chỉ đến người năng động trong văn hóa Mỹ.
Cụm từ "live wire" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "live" bắt nguồn từ tiếng Latin "vivere", có nghĩa là "sống", và "wire" xuất phát từ tiếng Anh cổ, biểu thị cho "dây". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ dây điện có điện năng lưu thông. Ngày nay, "live wire" không chỉ ám chỉ một dây điện an toàn mà còn mô tả những người năng động, nhiệt huyết, mạnh mẽ trong hành động, phản ánh tính cách sống động và tích cực của họ.
Cụm từ "live wire" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi nó được sử dụng để mô tả một người năng động, nhiệt huyết và đầy sức sống. Tần suất gặp cụm này không cao, thường chỉ thấy trong những tình huống miêu tả đặc điểm nhân cách. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "live wire" chỉ các dây điện đang mang điện, thường được đề cập trong lĩnh vực an toàn điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp