Bản dịch của từ Loading dock trong tiếng Việt

Loading dock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loading dock (Noun)

lˈoʊdɨŋ dˈɑk
lˈoʊdɨŋ dˈɑk
01

Khu vực được chỉ định để hàng hóa được chất lên hoặc dỡ xuống từ các phương tiện.

A designated area where goods are loaded onto or unloaded from vehicles.

Ví dụ

The loading dock at the community center is very busy today.

Bến hàng hóa tại trung tâm cộng đồng rất bận rộn hôm nay.

The loading dock does not accommodate large trucks effectively.

Bến hàng hóa không tiếp nhận xe tải lớn một cách hiệu quả.

Is the loading dock open for public use this weekend?

Bến hàng hóa có mở cửa sử dụng công cộng vào cuối tuần này không?

The loading dock at Walmart is busy during holiday seasons.

Bến hàng tại Walmart rất bận rộn vào mùa lễ hội.

The loading dock does not allow unauthorized personnel.

Bến hàng không cho phép người không có thẩm quyền vào.

02

Một nền hoặc khu vực gần kho hàng hoặc nhà máy để nhận hoặc vận chuyển hàng hóa.

A platform or area adjacent to a warehouse or factory for receiving or shipping goods.

Ví dụ

The loading dock at Walmart is busy every morning with deliveries.

Bến hàng tại Walmart rất bận rộn mỗi sáng với hàng hóa.

The loading dock does not accept packages after 5 PM daily.

Bến hàng không nhận hàng hóa sau 5 giờ chiều hàng ngày.

Is the loading dock open on weekends for community events?

Bến hàng có mở cửa vào cuối tuần cho các sự kiện cộng đồng không?

The loading dock at Walmart receives thousands of packages daily.

Bến hàng tại Walmart nhận hàng nghìn gói mỗi ngày.

The loading dock does not accommodate large trucks after 6 PM.

Bến hàng không tiếp nhận xe tải lớn sau 6 giờ tối.

03

Hành động bốc dỡ hàng hóa tại nền tảng này.

The act of loading and unloading goods at this platform.

Ví dụ

The loading dock was busy during the charity event last Saturday.

Bến hàng hóa rất bận rộn trong sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước.

The loading dock does not have enough space for large trucks.

Bến hàng hóa không đủ không gian cho những chiếc xe tải lớn.

Is the loading dock open for volunteers to bring supplies today?

Bến hàng hóa có mở cho tình nguyện viên mang đồ dùng hôm nay không?

The loading dock was busy with trucks delivering food supplies daily.

Bến hàng hóa rất bận rộn với xe tải giao thực phẩm hàng ngày.

The loading dock does not operate on weekends for safety reasons.

Bến hàng hóa không hoạt động vào cuối tuần vì lý do an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loading dock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loading dock

Không có idiom phù hợp