Bản dịch của từ Loading dock trong tiếng Việt
Loading dock

Loading dock (Noun)
The loading dock at the community center is very busy today.
Bến hàng hóa tại trung tâm cộng đồng rất bận rộn hôm nay.
The loading dock does not accommodate large trucks effectively.
Bến hàng hóa không tiếp nhận xe tải lớn một cách hiệu quả.
Is the loading dock open for public use this weekend?
Bến hàng hóa có mở cửa sử dụng công cộng vào cuối tuần này không?
The loading dock at Walmart is busy during holiday seasons.
Bến hàng tại Walmart rất bận rộn vào mùa lễ hội.
The loading dock does not allow unauthorized personnel.
Bến hàng không cho phép người không có thẩm quyền vào.
The loading dock at Walmart is busy every morning with deliveries.
Bến hàng tại Walmart rất bận rộn mỗi sáng với hàng hóa.
The loading dock does not accept packages after 5 PM daily.
Bến hàng không nhận hàng hóa sau 5 giờ chiều hàng ngày.
Is the loading dock open on weekends for community events?
Bến hàng có mở cửa vào cuối tuần cho các sự kiện cộng đồng không?
The loading dock at Walmart receives thousands of packages daily.
Bến hàng tại Walmart nhận hàng nghìn gói mỗi ngày.
The loading dock does not accommodate large trucks after 6 PM.
Bến hàng không tiếp nhận xe tải lớn sau 6 giờ tối.
The loading dock was busy during the charity event last Saturday.
Bến hàng hóa rất bận rộn trong sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước.
The loading dock does not have enough space for large trucks.
Bến hàng hóa không đủ không gian cho những chiếc xe tải lớn.
Is the loading dock open for volunteers to bring supplies today?
Bến hàng hóa có mở cho tình nguyện viên mang đồ dùng hôm nay không?
The loading dock was busy with trucks delivering food supplies daily.
Bến hàng hóa rất bận rộn với xe tải giao thực phẩm hàng ngày.
The loading dock does not operate on weekends for safety reasons.
Bến hàng hóa không hoạt động vào cuối tuần vì lý do an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp