Bản dịch của từ Loan shark trong tiếng Việt
Loan shark

Loan shark (Noun)
Many people avoid loan sharks to prevent financial ruin.
Nhiều người tránh xa những kẻ cho vay nặng lãi để tránh phá sản.
Loan sharks do not help the community; they exploit vulnerable individuals.
Những kẻ cho vay nặng lãi không giúp đỡ cộng đồng; họ lợi dụng những người dễ bị tổn thương.
Are loan sharks a serious problem in urban areas like Los Angeles?
Liệu những kẻ cho vay nặng lãi có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các khu đô thị như Los Angeles không?
Loan shark (Idiom)
John fell victim to a loan shark in his desperate time.
John đã trở thành nạn nhân của một tay cho vay nặng lãi trong lúc tuyệt vọng.
Many people do not realize loan sharks are illegal in our state.
Nhiều người không nhận ra rằng các tay cho vay nặng lãi là bất hợp pháp ở bang chúng tôi.
Are loan sharks common in urban areas like New York City?
Có phải các tay cho vay nặng lãi phổ biến ở các khu vực đô thị như thành phố New York không?
"Loan shark" là một thuật ngữ chỉ những người cho vay tiền với lãi suất cao, thường xuyên sử dụng những phương thức đe dọa hoặc bạo lực để thu hồi nợ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, ở Anh, nó thường được nhắc đến trong bối cảnh về lạm dụng tín dụng, trong khi ở Mỹ, nó có thể thể hiện sự trái pháp luật rõ rệt hơn. Loan shark thường được coi là hành vi phi đạo đức và trái pháp luật.
Từ "loan shark" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "loan" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "leih" có nghĩa là cho vay, và "shark" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sherc" chỉ động vật ăn thịt. Kết hợp lại, cụm từ này chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cho vay với lãi suất cao và có phương thức đòi nợ hung hãn. Hiện tại, thuật ngữ này thường chỉ những hoạt động cho vay bất hợp pháp hoặc phi đạo đức, phản ánh các phương thức tài chính thiếu chính đáng.
Cụm từ "loan shark" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe liên quan đến tài chính hoặc tội phạm. Thuật ngữ này chỉ những người cho vay với lãi suất cao, thường hoạt động ngoài pháp luật. Trong các tình huống phổ biến, "loan shark" có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chính sách tài chính, bảo vệ người tiêu dùng, hoặc trong các bài viết về vấn đề xã hội liên quan đến nợ nần và tín dụng mờ ám.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp