Bản dịch của từ Loan shark trong tiếng Việt

Loan shark

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loan shark (Noun)

loʊn ʃɑɹk
loʊn ʃɑɹk
01

Người cho vay tiền với lãi suất cao.

A person who lends money at high rates of interest.

Ví dụ

Many people avoid loan sharks to prevent financial ruin.

Nhiều người tránh xa những kẻ cho vay nặng lãi để tránh phá sản.

Loan sharks do not help the community; they exploit vulnerable individuals.

Những kẻ cho vay nặng lãi không giúp đỡ cộng đồng; họ lợi dụng những người dễ bị tổn thương.

Are loan sharks a serious problem in urban areas like Los Angeles?

Liệu những kẻ cho vay nặng lãi có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các khu đô thị như Los Angeles không?

Loan shark (Idiom)

01

Một người cho vay tiền với lãi suất cực cao, thường là bất hợp pháp.

A person who lends money at an extremely high rate of interest typically illegally.

Ví dụ

John fell victim to a loan shark in his desperate time.

John đã trở thành nạn nhân của một tay cho vay nặng lãi trong lúc tuyệt vọng.

Many people do not realize loan sharks are illegal in our state.

Nhiều người không nhận ra rằng các tay cho vay nặng lãi là bất hợp pháp ở bang chúng tôi.

Are loan sharks common in urban areas like New York City?

Có phải các tay cho vay nặng lãi phổ biến ở các khu vực đô thị như thành phố New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loan shark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loan shark

Không có idiom phù hợp