Bản dịch của từ Local area trong tiếng Việt
Local area
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Local area (Noun)
Một khu vực cụ thể hoặc khu phố trong một khu vực lớn hơn.
A specific region or neighborhood within a larger area.
The local area has many community centers for residents to enjoy.
Khu vực địa phương có nhiều trung tâm cộng đồng cho cư dân thưởng thức.
The local area does not have enough parks for children to play.
Khu vực địa phương không có đủ công viên cho trẻ em chơi.
Is the local area safe for families to live in?
Khu vực địa phương có an toàn cho các gia đình sống không?
Một khu vực được đặc trưng bởi các đặc điểm hoặc khía cạnh địa phương.
An area characterized by local features or aspects.
The local area has many community events this weekend.
Khu vực địa phương có nhiều sự kiện cộng đồng vào cuối tuần này.
The local area does not support large-scale festivals.
Khu vực địa phương không hỗ trợ các lễ hội quy mô lớn.
Does the local area have enough resources for social programs?
Khu vực địa phương có đủ tài nguyên cho các chương trình xã hội không?
Một khu vực địa lý rõ ràng được định nghĩa cho các mục đích cụ thể như quy hoạch hoặc phân tích thống kê.
A distinct geographic area that is defined for particular purposes such as planning or statistical analysis.
The local area has many community centers for social events.
Khu vực địa phương có nhiều trung tâm cộng đồng cho sự kiện xã hội.
The local area does not have enough parks for families.
Khu vực địa phương không có đủ công viên cho các gia đình.
Is the local area safe for social gatherings at night?
Khu vực địa phương có an toàn cho các buổi gặp gỡ xã hội vào ban đêm không?
"Local area" là cụm từ chỉ khu vực cụ thể trong một cộng đồng hoặc thành phố, thường liên quan đến các hoạt động xã hội, kinh tế và văn hóa của cư dân trong khu vực đó. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh, với tiếng Anh Anh thường thiên về khía cạnh lịch sử và văn hóa của khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane](https://media.zim.vn/610ab12b92067e001e3dea85/Giai-de-va-bai-mau-ielts-speaking-01.webp)
![Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture](https://media.zim.vn/610ad13992067e001e3e120f/Bài-mẫu-IELTS-Writing-chủ-đề-housing-and-architecture-01.webp)
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021](https://media.zim.vn/61c27b024b4699001f188468/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-30092021.webp)
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021](https://media.zim.vn/61ce59d3f2aa78001e53d188/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-20112021.webp)