Bản dịch của từ Local rate trong tiếng Việt

Local rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local rate (Noun)

lˈoʊkəl ɹˈeɪt
lˈoʊkəl ɹˈeɪt
01

Một khoản thu hoặc giá cả áp dụng cho một địa phương hoặc khu vực cụ thể.

A charge or price that is applicable to a specific locality or region.

Ví dụ

The local rate for public transport in New York is $2.75.

Mức giá địa phương cho giao thông công cộng ở New York là 2,75 đô la.

The local rate does not apply to tourists visiting the city.

Mức giá địa phương không áp dụng cho khách du lịch đến thành phố.

What is the local rate for housing in San Francisco?

Mức giá địa phương cho nhà ở ở San Francisco là bao nhiêu?

02

Chi phí cho các dịch vụ như cuộc gọi điện thoại được tính dựa trên khu vực địa phương thay vì giá cước đường dài.

The cost of services such as telephone calls that are charged based on the local area rather than long-distance rates.

Ví dụ

The local rate for phone calls is very affordable in New York.

Mức giá địa phương cho các cuộc gọi điện thoại rất hợp lý ở New York.

Many people don’t know the local rate for internet services.

Nhiều người không biết mức giá địa phương cho dịch vụ internet.

What is the local rate for calling within California?

Mức giá địa phương để gọi trong California là bao nhiêu?

03

Một phép đo hoặc tiêu chuẩn về chi phí được xác định trong một địa phương cụ thể.

A measurement or standard of cost that is determined within a specific locality.

Ví dụ

The local rate for housing in Seattle is quite high this year.

Mức giá nhà ở địa phương tại Seattle năm nay khá cao.

The local rate does not reflect the national average in many cities.

Mức giá địa phương không phản ánh mức trung bình quốc gia ở nhiều thành phố.

What is the local rate for groceries in New York City?

Mức giá thực phẩm địa phương ở thành phố New York là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/local rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Local rate

Không có idiom phù hợp