Bản dịch của từ Local rate trong tiếng Việt

Local rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local rate(Noun)

lˈoʊkəl ɹˈeɪt
lˈoʊkəl ɹˈeɪt
01

Một khoản thu hoặc giá cả áp dụng cho một địa phương hoặc khu vực cụ thể.

A charge or price that is applicable to a specific locality or region.

Ví dụ
02

Chi phí cho các dịch vụ như cuộc gọi điện thoại được tính dựa trên khu vực địa phương thay vì giá cước đường dài.

The cost of services such as telephone calls that are charged based on the local area rather than long-distance rates.

Ví dụ
03

Một phép đo hoặc tiêu chuẩn về chi phí được xác định trong một địa phương cụ thể.

A measurement or standard of cost that is determined within a specific locality.

Ví dụ