Bản dịch của từ Lock away trong tiếng Việt

Lock away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lock away (Verb)

lˈɑk əwˈeɪ
lˈɑk əwˈeɪ
01

Đưa ai đó vào một nơi mà họ không thể trốn thoát.

To put someone in a place from which they cannot escape.

Ví dụ

The police had to lock away the criminal for public safety.

Cảnh sát đã phải giam giữ tên tội phạm vì an toàn công cộng.

The mental health facility decided to lock away the dangerous patient.

Cơ sở sức khỏe tâm thần quyết định giam giữ bệnh nhân nguy hiểm.

He was locked away in the prison cell for his actions.

Anh ấy bị giam giữ trong tù do hành vi của mình.

Lock away (Phrase)

lˈɑk əwˈeɪ
lˈɑk əwˈeɪ
01

Đặt cái gì đó ở một nơi an toàn hoặc bí mật.

To put something in a safe or secret place.

Ví dụ

She decided to lock away her diary to keep her thoughts private.

Cô ấy quyết định khóa kín cuốn nhật ký của mình để giữ cho suy nghĩ của mình riêng tư.

He always locks away his savings in a hidden safe at home.

Anh ấy luôn khóa kín tiền tiết kiệm của mình trong một két an toàn ẩn tại nhà.

The company decided to lock away sensitive information in a secure vault.

Công ty quyết định khóa kín thông tin nhạy cảm trong một hòm an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lock away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lock away

Không có idiom phù hợp