Bản dịch của từ Lock away trong tiếng Việt
Lock away

Lock away (Verb)
The police had to lock away the criminal for public safety.
Cảnh sát đã phải giam giữ tên tội phạm vì an toàn công cộng.
The mental health facility decided to lock away the dangerous patient.
Cơ sở sức khỏe tâm thần quyết định giam giữ bệnh nhân nguy hiểm.
He was locked away in the prison cell for his actions.
Anh ấy bị giam giữ trong tù do hành vi của mình.
Lock away (Phrase)
She decided to lock away her diary to keep her thoughts private.
Cô ấy quyết định khóa kín cuốn nhật ký của mình để giữ cho suy nghĩ của mình riêng tư.
He always locks away his savings in a hidden safe at home.
Anh ấy luôn khóa kín tiền tiết kiệm của mình trong một két an toàn ẩn tại nhà.
The company decided to lock away sensitive information in a secure vault.
Công ty quyết định khóa kín thông tin nhạy cảm trong một hòm an toàn.
“Lock away” là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là cất giữ một cách an toàn hoặc khóa lại đồ vật hoặc người nào đó trong một không gian kín, thường để ngăn chặn việc truy cập hoặc sử dụng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các tình huống liên quan đến bảo mật vật chất hoặc thông tin.
Cụm từ "lock away" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "lock" xuất phát từ tiếng Trung cổ "loc", mang nghĩa là giữ cửa hoặc bảo vệ. "Away" từ ngữ cầu nối diễn tả trạng thái tách biệt hay xa rời. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động cất giữ đồ vật một cách an toàn, nhằm bảo vệ chúng khỏi sự tiếp cận. Ngày nay, "lock away" thường diễn tả việc cô lập, giam giữ một cá nhân hoặc sự vật trong một không gian nhất định, thể hiện rõ quan điểm về sự kiểm soát và bảo vệ.
Cụm từ "lock away" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, cụm từ này có thể được ghi nhận trong ngữ cảnh liên quan đến việc bảo mật thông tin hoặc tài sản, thường xuất hiện trong văn bản pháp lý, kịch bản phim và cuộc trò chuyện hàng ngày về an toàn. Sự sử dụng cụm từ này chủ yếu tập trung vào ý nghĩa bảo vệ hoặc giữ an toàn khỏi nguy cơ bị mất mát hoặc xâm nhập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp