Bản dịch của từ Lock out of trong tiếng Việt

Lock out of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lock out of (Phrase)

01

Để ngăn chặn ai đó vào một địa điểm hoặc một tình huống.

To prevent someone from entering a place or a situation.

Ví dụ

The club will lock out non-members during the special event tonight.

Câu lạc bộ sẽ không cho người ngoài vào trong sự kiện đặc biệt tối nay.

They do not lock out friends from joining social gatherings.

Họ không ngăn cản bạn bè tham gia các buổi gặp gỡ xã hội.

Will the school lock out students who misbehave at the dance?

Trường có ngăn cản học sinh vi phạm quy tắc tại buổi khiêu vũ không?

02

Để loại ai đó khỏi một cơ hội hoặc sự kiện.

To exclude someone from an opportunity or event.

Ví dụ

Many students feel locked out of social events at university.

Nhiều sinh viên cảm thấy bị loại ra khỏi các sự kiện xã hội ở trường.

They do not lock out anyone from joining the club activities.

Họ không loại trừ ai tham gia các hoạt động của câu lạc bộ.

Do you think social media locks out certain groups of people?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội loại trừ một số nhóm người không?

03

Từ chối quyền truy cập vào thông tin hoặc tài nguyên.

To deny access to information or resources.

Ví dụ

The new app can lock out unwanted users from private groups.

Ứng dụng mới có thể chặn người dùng không mong muốn khỏi nhóm riêng tư.

They do not lock out members from important discussions in forums.

Họ không chặn các thành viên khỏi những cuộc thảo luận quan trọng trong diễn đàn.

Can social media lock out certain users based on their behavior?

Mạng xã hội có thể chặn một số người dùng dựa trên hành vi của họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lock out of cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lock out of

Không có idiom phù hợp