Bản dịch của từ Lock out of trong tiếng Việt
Lock out of

Lock out of (Phrase)
The club will lock out non-members during the special event tonight.
Câu lạc bộ sẽ không cho người ngoài vào trong sự kiện đặc biệt tối nay.
They do not lock out friends from joining social gatherings.
Họ không ngăn cản bạn bè tham gia các buổi gặp gỡ xã hội.
Will the school lock out students who misbehave at the dance?
Trường có ngăn cản học sinh vi phạm quy tắc tại buổi khiêu vũ không?
Để loại ai đó khỏi một cơ hội hoặc sự kiện.
To exclude someone from an opportunity or event.
Many students feel locked out of social events at university.
Nhiều sinh viên cảm thấy bị loại ra khỏi các sự kiện xã hội ở trường.
They do not lock out anyone from joining the club activities.
Họ không loại trừ ai tham gia các hoạt động của câu lạc bộ.
Do you think social media locks out certain groups of people?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội loại trừ một số nhóm người không?
Từ chối quyền truy cập vào thông tin hoặc tài nguyên.
To deny access to information or resources.
The new app can lock out unwanted users from private groups.
Ứng dụng mới có thể chặn người dùng không mong muốn khỏi nhóm riêng tư.
They do not lock out members from important discussions in forums.
Họ không chặn các thành viên khỏi những cuộc thảo luận quan trọng trong diễn đàn.
Can social media lock out certain users based on their behavior?
Mạng xã hội có thể chặn một số người dùng dựa trên hành vi của họ không?
Cụm từ "lock out of" trong tiếng Anh có nghĩa là việc bị ngăn cản ra vào một không gian nhất định, thường do thiếu chìa khóa hoặc quyền truy cập. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống chủ yếu liên quan đến vấn đề kỹ thuật, như bị khóa ra khỏi máy tính. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng cụm từ "locked out of". Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh sử dụng và sự chấp nhận trong tiếng địa phương.
Cụm từ "lock out of" có nguồn gốc từ động từ "lock" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Anh cổ "loc", có nghĩa là "gắn" hoặc "bịt". Thành phần "out of" bổ sung hàm ý không được phép vào một không gian hoặc tình huống nào đó. Giai đoạn lịch sử của cụm từ này liên quan đến văn phong và quy định về quyền truy cập, phản ánh bản chất ngăn cản và hạn chế trong các tương tác xã hội và công việc hiện đại. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh trạng thái bị loại trừ hoặc không được phép vào một không gian vật lý hoặc đương nhiên.
Cụm từ "lock out of" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy ở các chủ đề liên quan đến công nghệ, an ninh và quy trình làm việc. Trong IELTS Listening và Reading, cụm này thường liên quan đến việc không thể truy cập vào tài khoản hoặc thiết bị. Trong Speaking và Writing, "lock out of" có thể được sử dụng để thảo luận về sự thiếu quyền truy cập hoặc các vấn đề liên quan đến an toàn thông tin.