Bản dịch của từ Log furniture trong tiếng Việt
Log furniture
Noun [U/C]

Log furniture (Noun)
lˈɔɡ fɝˈnɨtʃɚ
lˈɔɡ fɝˈnɨtʃɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại đồ nội thất nhấn mạnh vật liệu tự nhiên và thủ công.
A type of furniture that emphasizes natural materials and craftsmanship.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các món đồ nội thất được chế tạo từ thân cây hoặc cành cây.
Pieces of furniture constructed from tree trunks or branches.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Log furniture
Không có idiom phù hợp