Bản dịch của từ Log furniture trong tiếng Việt

Log furniture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Log furniture (Noun)

lˈɔɡ fɝˈnɨtʃɚ
lˈɔɡ fɝˈnɨtʃɚ
01

Đồ nội thất làm từ gỗ tròn, thường được sử dụng cho trang trí mộc mạc.

Furniture made from logs, typically used for rustic decor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại đồ nội thất nhấn mạnh vật liệu tự nhiên và thủ công.

A type of furniture that emphasizes natural materials and craftsmanship.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các món đồ nội thất được chế tạo từ thân cây hoặc cành cây.

Pieces of furniture constructed from tree trunks or branches.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Log furniture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Log furniture

Không có idiom phù hợp