Bản dịch của từ Craftsmanship trong tiếng Việt

Craftsmanship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craftsmanship(Noun)

krˈɑːftsmənʃˌɪp
ˈkræftsmənˌʃɪp
01

Chất lượng thiết kế và công việc thể hiện trong những món đồ làm bằng tay.

The quality of design and work shown in something made by hand

Ví dụ
02

Kỹ năng liên quan đến việc làm ra những món đồ bằng tay

The skill involved in making things by hand

Ví dụ
03

Kỹ năng nghệ thuật hoặc chuyên môn

Artistic skill or ability expertise

Ví dụ