Bản dịch của từ Craftsmanship trong tiếng Việt

Craftsmanship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craftsmanship (Noun)

kɹˈæfsmnʃɪp
kɹˈæftsmnʃɪp
01

Chất lượng của thiết kế và công việc được thể hiện ở một sản phẩm được làm bằng tay; nghệ thuật.

The quality of design and work shown in something made by hand artistry.

Ví dụ

The local artisan showcased his exceptional craftsmanship in the handmade pottery.

Người thợ thủ công địa phương đã trưng bày sự tài nghệ xuất sắc trong các sản phẩm gốm thủ công.

The craftsmanship of the traditional weavers was evident in the intricate patterns.

Sự tài nghệ của những người dệt truyền thống rõ ràng trong các mẫu hoa văn tinh xảo.

The exhibition highlighted the craftsmanship of the skilled woodcarvers in the region.

Cuộc triển lãm nhấn mạnh sự tài nghệ của những người điêu khắc gỗ tài năng trong khu vực.

Dạng danh từ của Craftsmanship (Noun)

SingularPlural

Craftsmanship

Craftsmanships

Kết hợp từ của Craftsmanship (Noun)

CollocationVí dụ

Skilled craftsmanship

Nghệ thuật thủ công tinh xảo

His skilled craftsmanship in woodworking impressed everyone in the community.

Kỹ năng thủ công tinh xảo của anh ấy trong ngành gỗ đã làm ấn tượng mạnh mẽ với mọi người trong cộng đồng.

Exquisite craftsmanship

Sự khéo léo tinh xảo

The delicate sculptures showcased exquisite craftsmanship.

Những tác phẩm điêu khắc tinh xảo trưng bày sự khéo léo.

Meticulous craftsmanship

Sự chăm chút tinh xảo

He admired the meticulous craftsmanship of the handmade pottery.

Anh ấy ngưỡng mộ sự tinh xảo của nghệ thuật thủ công.

Superb craftsmanship

Sự khéo léo tuyệt vời

The handcrafted wooden furniture showcases superb craftsmanship.

Bộ đồ gỗ thủ công thể hiện sự tài nghệ tuyệt vời.

Quality craftsmanship

Chất lượng thủ công

The community values quality craftsmanship in handmade products.

Cộng đồng trọng giá trị chất lượng trong sản phẩm thủ công.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Craftsmanship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Craftsmanship

Không có idiom phù hợp