Bản dịch của từ Craftsmanship trong tiếng Việt
Craftsmanship
Craftsmanship (Noun)
The local artisan showcased his exceptional craftsmanship in the handmade pottery.
Người thợ thủ công địa phương đã trưng bày sự tài nghệ xuất sắc trong các sản phẩm gốm thủ công.
The craftsmanship of the traditional weavers was evident in the intricate patterns.
Sự tài nghệ của những người dệt truyền thống rõ ràng trong các mẫu hoa văn tinh xảo.
The exhibition highlighted the craftsmanship of the skilled woodcarvers in the region.
Cuộc triển lãm nhấn mạnh sự tài nghệ của những người điêu khắc gỗ tài năng trong khu vực.
Dạng danh từ của Craftsmanship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Craftsmanship | Craftsmanships |
Kết hợp từ của Craftsmanship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Skilled craftsmanship Nghệ thuật thủ công tinh xảo | His skilled craftsmanship in woodworking impressed everyone in the community. Kỹ năng thủ công tinh xảo của anh ấy trong ngành gỗ đã làm ấn tượng mạnh mẽ với mọi người trong cộng đồng. |
Exquisite craftsmanship Sự khéo léo tinh xảo | The delicate sculptures showcased exquisite craftsmanship. Những tác phẩm điêu khắc tinh xảo trưng bày sự khéo léo. |
Meticulous craftsmanship Sự chăm chút tinh xảo | He admired the meticulous craftsmanship of the handmade pottery. Anh ấy ngưỡng mộ sự tinh xảo của nghệ thuật thủ công. |
Superb craftsmanship Sự khéo léo tuyệt vời | The handcrafted wooden furniture showcases superb craftsmanship. Bộ đồ gỗ thủ công thể hiện sự tài nghệ tuyệt vời. |
Quality craftsmanship Chất lượng thủ công | The community values quality craftsmanship in handmade products. Cộng đồng trọng giá trị chất lượng trong sản phẩm thủ công. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp