Bản dịch của từ Log in trong tiếng Việt
Log in

Log in (Verb)
I log in to Facebook every morning to check updates.
Tôi đăng nhập vào Facebook mỗi sáng để kiểm tra cập nhật.
She does not log in to her Instagram account often.
Cô ấy không đăng nhập vào tài khoản Instagram của mình thường xuyên.
Do you log in to Twitter before posting your thoughts?
Bạn có đăng nhập vào Twitter trước khi đăng suy nghĩ của mình không?
Log in (Noun)
The log in for Facebook requires your email and password.
Đăng nhập vào Facebook yêu cầu email và mật khẩu của bạn.
He did not remember his log in for Instagram last week.
Anh ấy không nhớ đăng nhập Instagram của mình tuần trước.
What is your log in for the online social platform?
Đăng nhập của bạn cho nền tảng xã hội trực tuyến là gì?
"Log in" được sử dụng để chỉ hành động người dùng truy cập vào một hệ thống máy tính hoặc trang web bằng cách nhập tên người dùng và mật khẩu. Cụm từ này phổ biến trong bối cảnh công nghệ thông tin và mạng Internet. Trong tiếng Anh Anh, "log in" và "log on" có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "log in" thường được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "log in" là thuật ngữ chính xác và phổ biến nhất mà người dùng sử dụng.
Từ "log in" xuất phát từ thuật ngữ "log", có nguồn gốc từ tiếng Latin "logare", có nghĩa là ghi chép hay ghi nhật ký. Ban đầu, “log” chỉ việc ghi chép thông tin trong các sổ sách hải trình hoặc nhật ký. Qua thời gian, thuật ngữ này được áp dụng trong lĩnh vực máy tính, nơi “log in” chỉ hành động người dùng truy cập vào hệ thống bằng cách cung cấp thông tin xác thực. Điều này thể hiện sự chuyển đổi từ nghĩa vật lý sang nghĩa số hóa trong công nghệ thông tin hiện đại.
Cụm từ "log in" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường tiếp xúc với văn bản liên quan đến công nghệ thông tin. Trong các tình huống thực tiễn, "log in" được sử dụng phổ biến trong môi trường trực tuyến, bao gồm việc truy cập vào tài khoản email, mạng xã hội và các ứng dụng trực tuyến, thể hiện hành động xác thực danh tính người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



