Bản dịch của từ Logomania trong tiếng Việt

Logomania

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Logomania (Noun)

loʊɡoʊmˈoʊniə
loʊɡoʊmˈoʊniə
01

Sự nhiệt tình ám ảnh khi mặc quần áo có nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu thiết kế cụ thể.

An obsessive enthusiasm for wearing clothes with a particular designer label or brand name.

Ví dụ

Logomania is common among young people in urban fashion scenes.

Logomania rất phổ biến trong giới trẻ ở các thành phố thời trang.

Logomania does not reflect true personal style or individuality.

Logomania không phản ánh phong cách cá nhân hay sự độc đáo.

Is logomania a sign of social status among teenagers today?

Logomania có phải là dấu hiệu của địa vị xã hội trong giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/logomania/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Logomania

Không có idiom phù hợp