Bản dịch của từ Logomania trong tiếng Việt
Logomania

Logomania (Noun)
Sự nhiệt tình ám ảnh khi mặc quần áo có nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu thiết kế cụ thể.
An obsessive enthusiasm for wearing clothes with a particular designer label or brand name.
Logomania is common among young people in urban fashion scenes.
Logomania rất phổ biến trong giới trẻ ở các thành phố thời trang.
Logomania does not reflect true personal style or individuality.
Logomania không phản ánh phong cách cá nhân hay sự độc đáo.
Is logomania a sign of social status among teenagers today?
Logomania có phải là dấu hiệu của địa vị xã hội trong giới trẻ hôm nay không?
Họ từ
Logomania là thuật ngữ dùng để chỉ một hiện tượng văn hóa trong đó sự yêu thích hoặc tôn sùng các biểu tượng, nhãn hiệu và logo thương hiệu trở thành một phần không thể tách rời trong đời sống xã hội. Thuật ngữ này xuất hiện từ "logo" (biểu tượng) và "mania" (sự cuồng nhiệt). Mặc dù không mang nghĩa tích cực, logomania thường phản ánh xu hướng tiêu dùng, nơi mà người tiêu dùng thích thể hiện sự liên kết với các thương hiệu nổi tiếng thông qua các sản phẩm có logo rõ ràng.
Từ "logomania" có gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "logos" có nghĩa là "từ" hoặc "lời nói" và "mania" có nghĩa là "cơn cuồng" hay "sự say mê". Thuật ngữ này được cấu thành để miêu tả một trạng thái cuồng nhiệt hoặc ám ảnh với từ ngữ, thường mang connotation tiêu cực về sự lạm dụng hoặc nghiện từ ngữ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng phổ biến của ngữ nghĩa trong xã hội hiện đại, khi ngôn ngữ và giao tiếp trở thành trung tâm của nhiều lĩnh vực văn hóa và kinh tế.
Từ "logomania" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các sản phẩm thời trang, thương hiệu và văn hóa tiêu dùng. Nghiên cứu cho thấy từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu xã hội, tiếp thị và tâm lý học tiêu dùng, mô tả hiện tượng cuồng nhiệt thương hiệu trong xã hội hiện đại. Do đó, hiểu biết về thuật ngữ này có thể nâng cao khả năng diễn đạt trong các chủ đề liên quan đến thương hiệu và tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp