Bản dịch của từ Long odds trong tiếng Việt
Long odds

Long odds (Idiom)
Winning the lottery has long odds, but people still play.
Trúng xổ số có xác suất rất thấp, nhưng mọi người vẫn chơi.
The long odds of success discourage many from starting a business.
Xác suất thành công rất thấp khiến nhiều người không dám khởi nghiệp.
Are the long odds worth the risk in social entrepreneurship?
Liệu xác suất rất thấp có xứng đáng với rủi ro trong khởi nghiệp xã hội?
Đặt cược với xác suất thắng thấp.
A bet with a low probability of winning.
Betting on the underdog has long odds in the championship game.
Cược vào đội yếu hơn có xác suất thắng thấp trong trận chung kết.
Long odds didn't stop Sarah from supporting her favorite team.
Xác suất thấp không ngăn được Sarah ủng hộ đội bóng yêu thích.
Do you think long odds are worth taking in social betting?
Bạn có nghĩ rằng xác suất thấp có đáng để cược trong cá cược xã hội không?
Cơ hội thành công thấp.
The chances of success are low.
Many people believe there are long odds for social reform this year.
Nhiều người tin rằng khả năng cải cách xã hội năm nay rất thấp.
There are not long odds for improving education in low-income areas.
Không có khả năng cao để cải thiện giáo dục ở khu vực thu nhập thấp.
Are the long odds discouraging you from participating in social projects?
Liệu khả năng thành công thấp có khiến bạn nản lòng tham gia dự án xã hội không?
Cụm từ "long odds" được sử dụng để chỉ khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó là rất thấp hoặc khó xảy ra. Trong ngữ cảnh thể thao hoặc cược, "long odds" thường ám chỉ một tình huống mà người chơi cược vào một kết quả không có khả năng thắng cao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được hiểu tương tự, tuy nhiên, "long odds" phổ biến hơn ở Anh trong các hoạt động liên quan đến cá cược. Trong giao tiếp, phát âm và cách sử dụng không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể tiếng Anh.
Cụm từ "long odds" có nguồn gốc từ thuật ngữ cá cược, trong đó "odds" xuất phát từ tiếng Latin "odds" có nghĩa là "cơ hội". Trong lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tỷ lệ không thuận lợi trong cá cược hoặc đặt cược, nơi khả năng xảy ra của sự kiện là rất thấp. Hiện nay, "long odds" không chỉ áp dụng trong lĩnh vực cá cược mà còn được sử dụng để chỉ bất kỳ tình huống nào có khả năng thành công thấp, thể hiện tính chất không chắc chắn trong các lựa chọn hoặc quyết định.
Cụm từ "long odds" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cờ bạc, cá cược hoặc trong phân tích rủi ro. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của nó không cao, chủ yếu trong các bài đọc hoặc hội thoại liên quan đến thể thao hoặc kinh doanh. Trong các tình huống hàng ngày, "long odds" được dùng để chỉ những cơ hội thắng rất thấp, như khi thảo luận về khả năng thành công của một kế hoạch hoặc dự án cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp