Bản dịch của từ Long odds trong tiếng Việt

Long odds

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long odds (Idiom)

01

Một tình huống mà kết quả khó có thể thuận lợi.

A situation where the outcome is unlikely to be favorable.

Ví dụ

Winning the lottery has long odds, but people still play.

Trúng xổ số có xác suất rất thấp, nhưng mọi người vẫn chơi.

The long odds of success discourage many from starting a business.

Xác suất thành công rất thấp khiến nhiều người không dám khởi nghiệp.

Are the long odds worth the risk in social entrepreneurship?

Liệu xác suất rất thấp có xứng đáng với rủi ro trong khởi nghiệp xã hội?

02

Đặt cược với xác suất thắng thấp.

A bet with a low probability of winning.

Ví dụ

Betting on the underdog has long odds in the championship game.

Cược vào đội yếu hơn có xác suất thắng thấp trong trận chung kết.

Long odds didn't stop Sarah from supporting her favorite team.

Xác suất thấp không ngăn được Sarah ủng hộ đội bóng yêu thích.

Do you think long odds are worth taking in social betting?

Bạn có nghĩ rằng xác suất thấp có đáng để cược trong cá cược xã hội không?

03

Cơ hội thành công thấp.

The chances of success are low.

Ví dụ

Many people believe there are long odds for social reform this year.

Nhiều người tin rằng khả năng cải cách xã hội năm nay rất thấp.

There are not long odds for improving education in low-income areas.

Không có khả năng cao để cải thiện giáo dục ở khu vực thu nhập thấp.

Are the long odds discouraging you from participating in social projects?

Liệu khả năng thành công thấp có khiến bạn nản lòng tham gia dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long odds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long odds

Không có idiom phù hợp