Bản dịch của từ Long playing trong tiếng Việt

Long playing

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long playing (Noun)

lˈɔŋplˌeɪɨŋ
lˈɔŋplˌeɪɨŋ
01

Một bản ghi vinyl được thiết kế để phát ở tốc độ 33 1/3 vòng quay mỗi phút.

A vinyl record designed to be played at 33 1/3 revolutions per minute.

Ví dụ

Vinyl records like 'Abbey Road' were popular long-playing options in the 60s.

Các đĩa vinyl như 'Abbey Road' là những lựa chọn chơi lâu phổ biến trong những năm 60.

Collectors seek rare long-playing albums for their vintage music collections.

Các nhà sưu tập tìm kiếm những album hiếm hoi có thời lượng phát dài cho bộ sưu tập nhạc cổ điển của họ.

The resurgence of long-playing records among hipsters is noticeable in urban areas.

Sự trỗi dậy trở lại của các đĩa hát chơi lâu trong giới hipster là điều đáng chú ý ở các khu vực thành thị.

Long playing (Adjective)

lˈɔŋplˌeɪɨŋ
lˈɔŋplˌeɪɨŋ
01

Biểu thị một máy ghi âm hoặc máy nghe nhạc hoạt động ở tốc độ 33 1/3 vòng quay mỗi phút.

Denoting a record or player that operates at a speed of 33 1/3 revolutions per minute.

Ví dụ

The long-playing vinyl record was a hit at the social gathering.

Đĩa hát vinyl phát lâu đã là một hit trong cuộc tụ tập xã hội.

She preferred the long-playing music player for the party.

Cô ấy thích máy nghe nhạc phát lâu hơn cho bữa tiệc.

The long-playing album set the mood for the social event.

Album phát lâu đã tạo nên tâm trạng cho sự kiện xã hội.

02

Kéo dài hoặc được thiết kế để tồn tại lâu dài.

Lasting or designed for lasting a long time.

Ví dụ

The long-playing friendship between Sarah and Emily started in kindergarten.

Tình bạn lâu dài giữa Sarah và Emily bắt đầu từ thời mẫu giáo.

The long-playing debate about social issues continues in the community.

Cuộc tranh luận kéo dài về các vấn đề xã hội vẫn tiếp tục diễn ra trong cộng đồng.

The long-playing impact of social media on teenagers is a concern.

Tác động lâu dài của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên là một điều đáng lo ngại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long playing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long playing

Không có idiom phù hợp