Bản dịch của từ Long playing trong tiếng Việt
Long playing

Long playing (Noun)
Vinyl records like 'Abbey Road' were popular long-playing options in the 60s.
Các đĩa vinyl như 'Abbey Road' là những lựa chọn chơi lâu phổ biến trong những năm 60.
Collectors seek rare long-playing albums for their vintage music collections.
Các nhà sưu tập tìm kiếm những album hiếm hoi có thời lượng phát dài cho bộ sưu tập nhạc cổ điển của họ.
The resurgence of long-playing records among hipsters is noticeable in urban areas.
Sự trỗi dậy trở lại của các đĩa hát chơi lâu trong giới hipster là điều đáng chú ý ở các khu vực thành thị.
Long playing (Adjective)
The long-playing vinyl record was a hit at the social gathering.
Đĩa hát vinyl phát lâu đã là một hit trong cuộc tụ tập xã hội.
She preferred the long-playing music player for the party.
Cô ấy thích máy nghe nhạc phát lâu hơn cho bữa tiệc.
The long-playing album set the mood for the social event.
Album phát lâu đã tạo nên tâm trạng cho sự kiện xã hội.
The long-playing friendship between Sarah and Emily started in kindergarten.
Tình bạn lâu dài giữa Sarah và Emily bắt đầu từ thời mẫu giáo.
The long-playing debate about social issues continues in the community.
Cuộc tranh luận kéo dài về các vấn đề xã hội vẫn tiếp tục diễn ra trong cộng đồng.
The long-playing impact of social media on teenagers is a concern.
Tác động lâu dài của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên là một điều đáng lo ngại.
"Long playing" (LP) là một thuật ngữ trong âm nhạc chỉ những bản ghi âm có thời lượng kéo dài, thường là từ 30 đến 60 phút, được phát hành trên đĩa vinyl. Đĩa LP thường có kích thước 12 inch và tốc độ quay 33⅓ RPM. Sự khác biệt giữa British English và American English chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ; trong khi "long playing" được sử dụng phổ biến tại cả hai khu vực, "LP" là từ viết tắt thông dụng hơn ở Mỹ. Đĩa LP đã trở thành biểu tượng văn hóa, giúp định hình ngành công nghiệp âm nhạc trong thế kỷ 20.
Thuật ngữ "long playing" (LP) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "long-playing record", và được sử dụng để chỉ đĩa nhạc xoay chậm có khả năng chứa nhiều bản nhạc hơn so với đĩa nhạc tiêu chuẩn trước đó. "Long" xuất phát từ tiếng Latin "longus", có nghĩa là dài, trong khi "playing" bắt nguồn từ động từ "play", có nguồn gốc từ tiếng Old English "plegian". Sự phát triển của LP trong những năm 1940 đã cách mạng hóa ngành công nghiệp âm nhạc, biến đổi cách thức phát hành và tiêu thụ âm thanh, từ đó ảnh hưởng đến nền văn hóa âm nhạc hiện đại.
"Long playing" (LP) là thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ định định dạng đĩa nhựa có khả năng phát lại nhạc kéo dài hơn so với các định dạng trước đó. Trong bối cảnh kiểm tra IELTS, thuật ngữ này xuất hiện tương đối hiếm trong cả bốn thành phần của bài thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các văn bản về âm nhạc hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "long playing" thường được dùng khi thảo luận về lịch sử âm nhạc, sự phát triển của công nghệ thu âm, hoặc trong các bài phê bình album.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp