Bản dịch của từ Long sighted trong tiếng Việt
Long sighted

Long sighted (Adjective)
Many long sighted people struggle to read newspapers without glasses.
Nhiều người bị cận thị khó đọc báo mà không có kính.
She is not long sighted, so she reads clearly without glasses.
Cô ấy không bị cận thị, vì vậy cô đọc rõ ràng mà không cần kính.
Are long sighted individuals more common in older generations?
Có phải những người bị cận thị phổ biến hơn trong các thế hệ lớn tuổi không?
Long sighted (Noun)
Many long sighted people struggle with reading books or newspapers.
Nhiều người bị cận thị gặp khó khăn khi đọc sách hoặc báo.
Long sighted individuals do not find it easy to see close objects.
Những người cận thị không thấy dễ dàng khi nhìn các vật gần.
Are you long sighted, like my friend John from college?
Bạn có bị cận thị như bạn tôi John ở trường đại học không?
Từ "long sighted" (tức là cận thị) đề cập đến tình trạng thị lực khi mắt có khả năng nhìn rõ các vật ở xa hơn là gần. Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương ứng sử dụng tại Vương quốc Anh là "long-sightedness", trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "farsightedness" thường được áp dụng. Cả hai cách diễn đạt này phản ánh sự khác biệt trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, nhưng về cơ bản đều chỉ tình trạng tương tự của mắt.
Từ “long sighted” có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành tố là “long” (dài) và “sighted” (nhìn thấy). “Sighted” xuất phát từ động từ “sight” có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “sïte”, từ gốc Latin “visus” (thị giác). Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả khả năng nhìn rõ ở khoảng cách xa, thường liên quan đến tình trạng thị lực. Trong y học, nó chỉ sự thiếu khả năng nhìn rõ ở khoảng cách gần, phản ánh sự phát triển trong y học nhãn khoa và ngữ nghĩa hiện đại của từ.
Từ "long sighted" (cận thị xa) thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Nói, khi chủ đề không liên quan đến thị lực. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài thi Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề sức khoẻ hoặc khoa học. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "long sighted" thường được sử dụng trong các tình huống y tế, khi thảo luận về tình trạng thị lực hoặc trong các nghiên cứu về sức khỏe mắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp