Bản dịch của từ Long sighted trong tiếng Việt
Long sighted
Long sighted (Adjective)
Many long sighted people struggle to read newspapers without glasses.
Nhiều người bị cận thị khó đọc báo mà không có kính.
She is not long sighted, so she reads clearly without glasses.
Cô ấy không bị cận thị, vì vậy cô đọc rõ ràng mà không cần kính.
Are long sighted individuals more common in older generations?
Có phải những người bị cận thị phổ biến hơn trong các thế hệ lớn tuổi không?
Long sighted (Noun)
Many long sighted people struggle with reading books or newspapers.
Nhiều người bị cận thị gặp khó khăn khi đọc sách hoặc báo.
Long sighted individuals do not find it easy to see close objects.
Những người cận thị không thấy dễ dàng khi nhìn các vật gần.
Are you long sighted, like my friend John from college?
Bạn có bị cận thị như bạn tôi John ở trường đại học không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Long sighted cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp