Bản dịch của từ Long-tongued trong tiếng Việt

Long-tongued

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long-tongued (Adjective)

lˈɑŋtˈʌŋd
lˈɑŋtˈʌŋd
01

Nói nhiều, ba hoa, đặc biệt là quá đáng; có xu hướng nói ngược hoặc tiết lộ bí mật.

Talkative loquacious especially excessively so prone to speaking out of turn or revealing secrets.

Ví dụ

Maria is long-tongued, sharing secrets at every social gathering.

Maria rất nhiều chuyện, chia sẻ bí mật tại mọi buổi gặp gỡ xã hội.

John is not long-tongued; he keeps his thoughts to himself.

John không nhiều chuyện; anh ấy giữ suy nghĩ cho riêng mình.

Is Sarah long-tongued during group discussions at the community center?

Sarah có nhiều chuyện trong các cuộc thảo luận nhóm tại trung tâm cộng đồng không?

02

Của một con vật: có cái lưỡi dài.

Of an animal having a long tongue.

Ví dụ

The long-tongued chameleon can capture insects quickly and efficiently.

Con tắc kè có lưỡi dài có thể bắt côn trùng nhanh chóng.

Long-tongued animals do not always find food easily in cities.

Các loài động vật có lưỡi dài không phải lúc nào cũng tìm thức ăn dễ dàng trong thành phố.

Are long-tongued species more common in urban environments than rural ones?

Các loài có lưỡi dài có phổ biến hơn ở môi trường đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long-tongued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long-tongued

Không có idiom phù hợp