Bản dịch của từ Long wait trong tiếng Việt
Long wait

Long wait (Noun)
The long wait for public transport frustrates many city residents.
Thời gian chờ đợi lâu cho phương tiện công cộng làm nhiều cư dân thành phố khó chịu.
There was not a long wait at the coffee shop today.
Hôm nay không có thời gian chờ đợi lâu ở quán cà phê.
Is the long wait common during rush hour in New York?
Thời gian chờ đợi lâu có phổ biến vào giờ cao điểm ở New York không?
Long wait (Verb)
Many people experience a long wait for social services in our city.
Nhiều người trải qua một thời gian chờ đợi dài cho dịch vụ xã hội ở thành phố chúng tôi.
He does not want to face a long wait at the clinic.
Anh ấy không muốn đối mặt với một thời gian chờ đợi dài ở phòng khám.
Is there always a long wait for appointments at the community center?
Liệu luôn có một thời gian chờ đợi dài cho các cuộc hẹn tại trung tâm cộng đồng không?
"Cụm từ 'long wait' chỉ khoảng thời gian dài mà một người phải chờ đợi để đạt được điều gì đó, thường mang lại cảm giác thất vọng hoặc nôn nóng. Trong tiếng Anh, 'long wait' được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi trong ngữ cảnh và phong cách giao tiếp, nhưng bản chất của nó luôn liên quan đến sự chờ đợi kéo dài".
Cụm từ "long wait" được cấu thành từ hai từ: "long" và "wait". Từ "long" bắt nguồn từ tiếng Latinh "longus", có nghĩa là "dài", thể hiện một khoảng thời gian kéo dài. Từ "wait" lại có nguồn gốc từ tiếng Old English "waietan", có nghĩa là "chờ đợi". Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh sự chờ đợi kéo dài, thể hiện cảm nhận về sự căng thẳng và kéo dài trong thời gian, tương đồng với cách mà người ta thường cảm nhận về thời gian khi chờ đợi một điều gì đó quan trọng.
"Cụm từ 'long wait' xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi nói đến cảm xúc và trải nghiệm của con người. Trong phần Viết, 'long wait' có thể được sử dụng để mô tả quá trình hoặc tình huống cần kiên nhẫn. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả thời gian chờ đợi kéo dài, thường liên quan đến dịch vụ, sự kiện hoặc cuộc hẹn, thể hiện sự bức xúc hoặc kỳ vọng của người chờ".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp