Bản dịch của từ Long wait trong tiếng Việt

Long wait

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long wait (Noun)

lˈɔŋ wˈeɪt
lˈɔŋ wˈeɪt
01

Một khoảng thời gian trong đó người ta chờ đợi.

A period of time during which one waits.

Ví dụ

The long wait for public transport frustrates many city residents.

Thời gian chờ đợi lâu cho phương tiện công cộng làm nhiều cư dân thành phố khó chịu.

There was not a long wait at the coffee shop today.

Hôm nay không có thời gian chờ đợi lâu ở quán cà phê.

Is the long wait common during rush hour in New York?

Thời gian chờ đợi lâu có phổ biến vào giờ cao điểm ở New York không?

Long wait (Verb)

lˈɔŋ wˈeɪt
lˈɔŋ wˈeɪt
01

Duy trì trạng thái không hoạt động hoặc ở trạng thái nghỉ ngơi cho đến khi điều gì đó được mong đợi xảy ra.

To remain inactive or in a state of repose as until something expected happens.

Ví dụ

Many people experience a long wait for social services in our city.

Nhiều người trải qua một thời gian chờ đợi dài cho dịch vụ xã hội ở thành phố chúng tôi.

He does not want to face a long wait at the clinic.

Anh ấy không muốn đối mặt với một thời gian chờ đợi dài ở phòng khám.

Is there always a long wait for appointments at the community center?

Liệu luôn có một thời gian chờ đợi dài cho các cuộc hẹn tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long wait/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long wait

Không có idiom phù hợp